Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイディーイーエー

Tin học

Giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế [IDEA (International Data Encryption Algorithm)]
Explanation: IDEA là một giải thuật mã hóa khóa mật (một khóa) theo khối được phát triển bởi Viện công nghệ Swiss Federal. Nó dùng khóa 128 bit so với khóa 56 bit của DES và mã hóa một khối 64 bit tại mỗi thời điểm. Giải thuật được phép sử dụng tự do, và không đòi hỏi bản quyền. Nó được hiện thực trong PGP (Pretty Good Privacy), một công cụ mã hóa thường được dùng trong các chương trình e-mail.

秘密鍵暗号方式の一つ。1992年にスイス工科大学のJames L.Massey氏とXuejia Lai氏によって発表された。データを64ビットのブロックに区切って暗号化する。鍵の長さは128ビット。秘密鍵暗号の多くを効率良く解読してしまう線形解読法や差分解読法に対しても十分な強度を持つように設計されている。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイディーエル

    Tin học IDL/ngôn ngữ định nghĩa giao diện [IDL (Interface Definition Language)] Explanation : ソフトウェア開発において、オブジェクトと呼ばれるプログラム部品を、他のプログラムから利用するためのインターフェース(外部仕様)を記述するのに使われる言語。そのオブジェクトが備えるメソッド(命令)やプロパティ(属性)などの情報を定義するのに使う。
  • アイディーカード

    n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư ~に外交官アイディーカードを発行する: Cấp chứng minh thư (phù hiệu)...
  • アイディーシー

    Tin học IDC/bộ nối dữ liệu internet [IDC (Internet Database Connecter)] Explanation :  Microsoft社のWebサーバであるIISから、ODBC準拠のデータベースにアクセスするためのプログラミングインターフェース。...
  • アイディア

    Mục lục 1 n 1.1 ý tưởng/ý kiến/sáng kiến 2 Kinh tế 2.1 ý tưởng [idea (BUS)] n ý tưởng/ý kiến/sáng kiến (人)のアイディアに期待する :...
  • アイディアしょうひん

    [ アイディア商品 ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイディアマン

    n người có nhiều sáng kiến
  • アイディアリズム

    n chủ nghĩa duy tâm/chủ nghĩa lý tưởng/sự lý tưởng hoá 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている:...
  • アイディアル

    adj-na quan niệm/tư tưởng/lí tưởng アイディアルホーム展: Cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng
  • アイディア商品

    [ アイディアしょうひん ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng file âm thanh ban đầu dùng cho máy Apple và máy SGI.
  • アイドマ原理

    Kinh tế [ アイドマげんり ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドマげんり

    Kinh tế [ アイドマ原理 ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh chạy không [idler] 1.2 bánh đệm/bánh dẫn hướng [idler] 1.3 bánh lăn không phát động [idler] 1.4...
  • アイドリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy không tải [Idling] 1.2 hành trình chạy không [idling] 1.3 trạng thái không [idling] Kỹ thuật chạy...
  • アイドリングチューブ

    Kỹ thuật ống cầm chừng [idling tube]
  • アイドリングポート

    Kỹ thuật cổng cầm chừng [idling port]
  • アイドリングアジャストメント

    Kỹ thuật sự điều chỉnh mạch cầm chừng [idling adjustment]
  • アイドリングアジャスティングスクリュ

    Kỹ thuật vít chỉnh chạy không tải/vít chỉnh ga-răng-ty [idle adjusting screw]
  • アイドル

    Mục lục 1 n 1.1 thần tượng/nghệ sĩ trẻ 2 Kỹ thuật 2.1 chạy cầm chừng khi bàn đạp gia tốc được buông ra hết [idle]...
  • アイドルじかん

    Tin học [ アイドル時間 ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top