Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウトプット

Mục lục

n

sản lượng/công suất/đầu ra/hiệu suất
アウトプット・コントロール : Kiểm soát sản lượng
彼女の仕事のアウトプットは下がっていった: Hiệu suất công việc của anh ấy đã giảm

Kỹ thuật

lưu lượng/công suất/năng suất/đầu ra [output]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top