Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イットリウム

n

Ytri (hóa học)
硝酸イットリウム溶液: Dung dịch Ytri Nitrat
イットリウム族: Nhóm Ytri
硫酸イットリウム: Ytri Nitrat
イットリウム・アルミニウム・ガーネット: Ytri, nhôm, ngọc hồng lựu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イッヒロマン

    n ngôi thứ nhất
  • イッテルビウム

    n Ytebi (hóa học) イッテルビウム原子: Nguyên tử Ytebi 酸化イッテルビウム: Oxit Ytebi イッテルビウム合金: Hợp kim Ytebi
  • イブニング

    n buổi tối イブニング・ニュース: Tin tức buổi tối
  • イブニングドレス

    n áo dạ hội/áo lễ phục 彼女はビロードでできたイブニングドレスが欲しかった: Cô ấy muốn có một chiếc áo dạ...
  • イブサンローラン

    n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) イブサンローランのシャツを二枚買った: Tôi đã mua 2 chiếc áo mơ mi của hãng Yves Saint...
  • イディッシュご

    [ イディッシュ語 ] n tiếng Do Thái あなたはイディッシュ語が話せる?: Bạn có thể nói được tiếng Do Thái không? 私は3ヶ月もイディッシュ語を勉強しているが、簡単な会話はまだ話せない:...
  • イディッシュ語

    [ イディッシュご ] n tiếng Do Thái あなたはイディッシュ語が話せる?: Bạn có thể nói được tiếng Do Thái không? 私は3ヶ月もイディッシュ語を勉強しているが、簡単な会話はまだ話せない:...
  • イデオロギー

    n hình thái ý thức/hệ tư tưởng 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる: Một vài chính trị gia có hình thái...
  • イニ

    Tin học .ini [.ini] Explanation : Thường là đuôi của các file chứa thông tin của chương trình.
  • イニング

    n phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh (bóng chày)/hiệp đấu 何イニングも懸命に投球を続ける: Tiếp tục...
  • イニット

    Tin học khởi tạo/khởi đầu [init/INIT] Explanation : Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích được tải...
  • イニシャライザルーチン

    Tin học công cụ khởi tạo/công cụ khởi đầu [initializer routine]
  • イニシャライズ

    Tin học khởi tạo/khởi đầu [initialize] Explanation : Chuẩn bị phần cứng hoặc phần mềm thực hiện một công việc. Cổng...
  • イニシャル

    Ban đầu,lúc đầu(initial)
  • イニシャルチャージ

    Kỹ thuật trọng tải ban đầu [initial charge]
  • イニシャルプログラムロード

    Tin học IPL [IPL/initial program load (IPL)] Explanation : Là tiến trình copy hệ điều hành vào bộ nhớ để bắt đầu khởi động.
  • イニシャルスピード

    Kỹ thuật tốc độ ban đầu [initial speed]
  • イニシアチブ

    n thế chủ động/bước đầu/năng lực hoặc quyền hành động/sáng kiến/chủ động 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ:...
  • イニシエータ

    Tin học người bắt đầu/người khởi đầu/người khởi xướng [initiator]
  • イベント

    Mục lục 1 n 1.1 sự kiện 2 Tin học 2.1 sự kiện [event] n sự kiện AとBについての情報が一体化したとても面白いイベント:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top