- Từ điển Nhật - Việt
インテリゲンチャ
Xem thêm các từ khác
-
インテリジェント
Mục lục 1 n 1.1 sự thông minh/thông minh 2 adj-na 2.1 thông minh/sáng láng n sự thông minh/thông minh インテリジェント・キーボード・システム :... -
インテリジェントたんまつ
Tin học [ インテリジェント端末 ] đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal] Explanation... -
インテリジェントそうち
Tin học [ インテリジェント装置 ] thiết bị thông minh [intelligent device] -
インテリジェントマルチプレクサ
Tin học bộ đa công thông minh [intelligent mux/intelligent multiplexer] Explanation : Bộ đa công là một thiết bị dùng để hòa hợp... -
インテリジェントハブ
Tin học hub thông minh [intelligent hub] Explanation : Là loại hub ngoài khả năng truyền dữ liệu còn có khả năng thực hiện các... -
インテリジェントデバイス
Kỹ thuật thiết bị thông minh [intelligent device] Explanation : Thiết bị hoặc thiết bị ngoại vi bất kỳ có thể lập trình... -
インテリジェントデータベース
Tin học cơ sở dữ liệu thông minh [intelligent database] Explanation : Là cơ sở lưu trữ dữ liệu theo một cách mà con người cảm... -
インテリジェントケーブル
Tin học cáp thông minh [intelligent cable] Explanation : Là cáp có tích hợp mạch để có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp... -
インテリジェントコックピットシステム
Kỹ thuật hệ thống buồng lái thông minh [intelligent cockpit system] -
インテリジェントセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến thông minh [intelligent sensor] -
インテリジェントターミナル
Kỹ thuật thiết bị đầu cuối thông minh [intelligent terminal] Explanation : Ở các thiết bị ngoại vi, thiết bị với bộ hiển... -
インテリジェント端末
Tin học [ インテリジェントたんまつ ] đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal]... -
インテリジェント装置
Tin học [ インテリジェントそうち ] thiết bị thông minh [intelligent device] -
インテリジェントCAD
Kỹ thuật thiết kế có máy tính thông minh hỗ trợ [intelligent CAD] -
インテリジェンス
Mục lục 1 n 1.1 sự thông minh 2 Tin học 2.1 trí tuệ/sự thông minh [intelligence] n sự thông minh コンピュータ・インテリジェンス:... -
インテリジェンステスト
n sự thử trí thông minh -
インテリジェンスサービス
n cơ quan tình báo -
インテル
Mục lục 1 n 1.1 bộ vi xử lý/chíp vi xử lý 2 Tin học 2.1 hãng Intel [Intel] n bộ vi xử lý/chíp vi xử lý インテルベースのコンピュータ :... -
インテルサット
Mục lục 1 n 1.1 Intelsat 2 Kỹ thuật 2.1 tổ chức vệ tinh viễn thông quốc tế [INTELSAT (international telecommunication satellite organization)]... -
インテンシチーレベル
Kỹ thuật mức tăng cường [intensity level]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.