Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インデクシング

Kỹ thuật

lập danh mục/chỉ số hoá [indexing]
Explanation: Trong bộ nhớ dữ liệu và truy tìm dữ liệu, lập danh mục là tạo ra và sử dụng một danh sách hoặc bảng vốn chứa thông tin tham chiếu trỏ dữ liệu đã nhớ; trong cơ sở dữ liệu, chỉ số hóa là phương pháp tìm dữ liệu bằng cách sử dụng các khoá, như các từ hoặc tê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インデクサーション

    n sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
  • インフラ

    Mục lục 1 n 1.1 cơ sở hạ tầng 2 Tin học 2.1 hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure] n cơ sở hạ tầng インフラに大金を使う:...
  • インフラかいはつ

    Mục lục 1 [ インフラ開発 ] 1.1 / KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát triển về cơ sở hạ tầng [ インフラ開発 ] / KHAI PHÁT /...
  • インフラレッドレードライヤ

    Kỹ thuật máy sấy bằng tia hồng ngoại [infrared ray dryer]
  • インフラストラクチャ

    Tin học hạ tầng/cơ sở hạ tầng [infrastructure]
  • インフラストラクチャー

    n cơ sở hạ tầng 既存のインフラストラクチャーの効率的利用: việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn
  • インフラ開発

    [ インフラかいはつ ] n sự phát triển về cơ sở hạ tầng ~における情報通信インフラ開発を推進する: thúc đẩy...
  • インフルエンザ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh cúm 2 n 2.1 bệnh cúm/cảm cúm 3 n 3.1 cúm n bệnh cúm n bệnh cúm/cảm cúm 毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる:...
  • インフルエンザウイルス

    n vi rút cúm インフルエンザウイルスA型: virus cúm (loại) A H3N2型(インフルエンザ)ウイルス: virus cúm H3N2 アヒル・インフルエンザ・ウイルス:...
  • インフレ

    Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 Kinh tế 2.1 lạm phát [inflation] n lạm phát インフレ・ギャップ : khoảng cách lạm phát インフレ・バイアス :...
  • インフレたいさく

    [ インフレ対策 ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:...
  • インフレけいこう

    [ インフレ傾向 ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát...
  • インフレせいさく

    [ インフレ政策 ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính...
  • インフレ対策

    [ インフレたいさく ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:...
  • インフレリスク

    Kinh tế rủi ro lạm phát [Inflation risk] Category : リスク・リターン Explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。
  • インフレーション

    Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 n 2.1 sự lạm phát 3 Kinh tế 3.1 lạm phát [inflation] n lạm phát n sự lạm phát コスト・インフレーション:...
  • インフレーションかいけい

    [ インフレーション会計 ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:...
  • インフレーション会計

    [ インフレーションかいけい ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:...
  • インフレヘッジ

    n hàng rào chống lạm phát/giảm lạm phát インフレヘッジとして高利率を支持する: duy trì mức lãi suất cao để giảm...
  • インフレアドインタフェース

    Tin học giao diện hồng ngoại/cổng hồng ngoại [infrared interface]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top