Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インフルエンザ

Mục lục

n

bệnh cúm

n

bệnh cúm/cảm cúm
毎年冬になると、新種のインフルエンザがはやる: hàng năm, cứ đến mùa đông lại xuất hiện một loại cúm mới
子どものインフルエンザが悪化して肺炎になった: bệnh cúm của con tôi đã phát triển thành viêm phổi
インフルエンザが移る: bị cảm cúm
彼女は今日、軽いインフルエンザで休んでいる: cô ta vắng mặt hôm nay vì bị cảm cúm
私は1週間も続くひどいイ

n

cúm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インフルエンザウイルス

    n vi rút cúm インフルエンザウイルスA型: virus cúm (loại) A H3N2型(インフルエンザ)ウイルス: virus cúm H3N2 アヒル・インフルエンザ・ウイルス:...
  • インフレ

    Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 Kinh tế 2.1 lạm phát [inflation] n lạm phát インフレ・ギャップ : khoảng cách lạm phát インフレ・バイアス :...
  • インフレたいさく

    [ インフレ対策 ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:...
  • インフレけいこう

    [ インフレ傾向 ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát...
  • インフレせいさく

    [ インフレ政策 ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính...
  • インフレ対策

    [ インフレたいさく ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:...
  • インフレリスク

    Kinh tế rủi ro lạm phát [Inflation risk] Category : リスク・リターン Explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。
  • インフレーション

    Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 n 2.1 sự lạm phát 3 Kinh tế 3.1 lạm phát [inflation] n lạm phát n sự lạm phát コスト・インフレーション:...
  • インフレーションかいけい

    [ インフレーション会計 ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:...
  • インフレーション会計

    [ インフレーションかいけい ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:...
  • インフレヘッジ

    n hàng rào chống lạm phát/giảm lạm phát インフレヘッジとして高利率を支持する: duy trì mức lãi suất cao để giảm...
  • インフレアドインタフェース

    Tin học giao diện hồng ngoại/cổng hồng ngoại [infrared interface]
  • インフレギャップ

    n lỗ hổng do lạm phát gây ra
  • インフレ傾向

    [ インフレけいこう ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm...
  • インフレターゲット

    Mục lục 1 n 1.1 chỉ tiêu lạm phát 2 Kinh tế 2.1 thiết lập mục tiêu kiềm chế lạm phát [Inflation targeting] n chỉ tiêu lạm...
  • インフレ率

    Kinh tế [ いんふれりつ ] Tỷ lệ lạm phát [Inflation rate] Category : Kinh tế
  • インフレータ

    Kỹ thuật cái bơm [inflator] máy bơm tăng áp [inflator]
  • インフレ政策

    [ インフレせいさく ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của...
  • インファイト

    n đánh giáp lá cà (quyền anh)
  • インフィックスひょうきほう

    Tin học [ インフィックス表記法 ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top