Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インフォストラクチャー

Tin học

cấu trúc thông tin [infostructure/information structure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インフォスフィア

    Tin học trang InfoSphere [InfoSphere] Explanation : Là một trang cung cấp thông tin nổi tiếng với URL là: http://www.sphere.ne.jp .
  • インド

    n Ấn độ インド、パキスタンが新国家として独立した : Ấn độ và Pakistan đã tách ra thành 2 quốc gia mới hoàn...
  • インドたいま

    [ インド大麻 ] n cây gai dầu của Ấn độ インド大麻が原料で紀元前より薬草として使用されており: Từ hồi trước...
  • インドぞう

    [ インド象 ] n voi Châu Á/voi Ấn độ インド象のアイボリー:Ngà voi Ấn độ インド象の背中に乗って密林探検をおこないます:...
  • インドそうとく

    [ インド総督 ] n phó vương Ấn độ 当時のインド総督: Phó vương Ấn độ đương thời 新しいインド総督に指名した:...
  • インドご

    [ インド語 ] n tiếng Ấn độ 古代インド語派 : Tiếng Ấn độ cổ đại インド語のデジタル辞書: Từ điển tiếng...
  • インドすいぎゅう

    [ インド水牛 ] n trâu Ấn độ インド水牛を全て手作業で加工しました: Toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công việc...
  • インド大麻

    [ インドたいま ] n cây gai dầu của Ấn độ インド大麻が原料で紀元前より薬草として使用されており: Từ hồi trước...
  • インド工業連盟

    [ いんどこうぎょうれんめい ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công...
  • インドネシア

    Mục lục 1 n 1.1 in-đô-nê-xi-a 2 n 2.1 nam dương 3 n 3.1 nước Inđônêsia/Indonesia n in-đô-nê-xi-a n nam dương n nước Inđônêsia/Indonesia...
  • インドネシアご

    [ インドネシア語 ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:...
  • インドネシア半島

    [ いんどねしあはんとう ] n bán đảo đông dương
  • インドネシア語

    [ インドネシアご ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:...
  • インドヨーロッパごぞく

    [ インドヨーロッパ語族 ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドヨーロッパ語族

    [ インドヨーロッパごぞく ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドライオン

    n sư tử Châu Á/sư tử Ấn Độ
  • インドールさくさん

    [ インドール酢酸 ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドール酢酸

    [ インドールさくさん ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドア

    n bên trong/sau cửa インドア・ベースボール: môn bóng chày trong nhà インドアサッカー : bóng đá trong nhà
  • インドアテスト

    Kỹ thuật kiểm tra bên trong [indoor test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top