Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンドウ環境

Tin học

[ ウィンドウかんきょう ]

môi trường cửa sổ [windowing environment]
Explanation: Một loại giao diện chương trình ứng dụng ( API) các tính năng quan hệ mật thiết với giao diện người máy đồ họa như các cửa sổ, các trình đơn kéo xuống, các phông chữ màn hình và các dải cuộn hoặc hộp cuộn), và các tính năng được chuẩn bị sẵn sàng cho các lập trình viên sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィンドウ情報

    Tin học [ ウィンドウじょうほう ] thông tin cửa sổ [window information] Explanation : Các thông tin về cửa sổ như độ rộng,...
  • ウィンイニ

    Tin học WIN.INI [WIN.INI] Explanation : Trong Windows 3.x và MS.DOS, đây là file khởi tạo dùng để chuyển các thông tin cấu hình chương...
  • ウィンエフティーピー

    Tin học WinFTP [WinFTP]
  • ウィンカー

    n đèn xi nhan xe ô tô/xi nhan (左折)右折のウィンカーを出す: bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái)
  • ウィンジューロク

    Tin học Win16 [Win16] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng cho phép chương trình sử dụng các lệnh 16bit có trong các...
  • ウィンジー

    Tin học WinG [WinG]
  • ウィンジップ

    Tin học chương trình Winzip [WinZip] Explanation : Là chương trình nén và giải nén rất phổ biến trên Windows.
  • ウィンズ

    Tin học WINS [WINS] Explanation : WINS chạy trên các mạng có cơ sở là Windows NT Server. Đây là một dịch vụ quản lý cơ sở dữ...
  • ウィンソック

    Tin học WinSock [WindSock/Winsock] Explanation : Windows Sockets, hay “WinSock” như thường được gọi, là một giao diện cho phép các...
  • ウィンター

    n mùa đông ウィンター・スポーツ会場: giải thi đấu các môn thể thao mùa đông ウィンター スカイ: bầu trời mùa đông
  • ウィンタッチ

    Tin học WinTach [WinTach]
  • ウィンサンジューニ

    Tin học Win32 [Win32] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng trong Windows9x trở lên. Nó cho phép các chương trình sử dụng...
  • ウィンサンジューニエス

    Tin học Win32s [Win32s] Explanation : Là một phần con của Win32 nhưng chạy trên Window 3.x.
  • ウィーナー・ヒンチンの定理

    Kỹ thuật [ うぃーなーひんちんのていり ] định lý Wiener-Khinchin [Wiener-Khinchin theorem]
  • ウィービング

    Kỹ thuật hàn lượn sóng [weaving] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接棒を溶接方向と直角に動かして溶接すること。...
  • ウィーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu ớt 2 n 2.1 tuần n sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu...
  • ウィークミクスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp nghèo [weak mixture]
  • ウィークポイント

    Mục lục 1 n 1.1 điểm yếu 2 Kỹ thuật 2.1 điểm yếu [weak point] n điểm yếu Kỹ thuật điểm yếu [weak point]
  • ウィークリー

    n hàng tuần/báo ra hàng tuần ウィークリーミーティングが~日の~時に変更されたことををお忘れなく: hãy nhớ cuộc...
  • ウィークデー

    n ngày thường/ngày trong tuần オレこんなふうに考えるようにしてるんだ。週末はさ、ウィークデーに仕事してるからこそ楽しいもんなんだよ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top