Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウエッジタイプコンバッションチャンバ

Kỹ thuật

khoang nhiên liệu kiểu chêm [wedge type combustion chamber]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウエブホイール

    Kỹ thuật bánh xe có đường gân/bánh xe có đường gờ [web wheel]
  • ウエビネスサーフェース

    Kỹ thuật bề mặt có độ sóng [waviness surface]
  • ウエビング

    Kỹ thuật đường gân/đường gờ [webbing]
  • ウエビースプリング

    Kỹ thuật lò xo dạng sóng [wavy spring]
  • ウエア

    n sự ăn mặc/quần áo/trang phục/sự hao mòn ウエアは会社や学校の難問です: cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong...
  • ウエアリミット

    Kỹ thuật độ mòn giới hạn [wear limit]
  • ウエアプレート

    Kỹ thuật tấm mài mòn [wear plate]
  • ウエアインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo ăn mòn [wear indicator]
  • ウエイングマシン

    Kỹ thuật máy cân trọng lượng [weighing machine] Explanation : Máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường...
  • ウエイブリッジ

    Kỹ thuật cân cầu đường [weigh bridge] Explanation : Máy để cân có bệ gắn vào lòng đường các xe cộ qua lại đỗ trên bệ...
  • ウエザリング

    Kỹ thuật kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực [weathering] Explanation : 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。...
  • ウエス

    Kỹ thuật giẻ lau [rags, waste cloth]
  • ウエストエンド

    n khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) 彼はウエストエンドに別荘がある: Anh ấy có một biệt thự ở khu...
  • ウエストコート

    n áo gi lê このウエストコートはこのジャケットに合うと思いますか: Anh có nghĩ cái áo gi lê này phù hợp với cái áo...
  • ウエストコースト

    n bờ biển phía Tây
  • ウエストサイド

    n mạn phía Tây/theo phía tây
  • ウエスティングハウス

    n nhà hướng tây
  • ウエスタンリーグ

    n liên minh Tây âu このビジネスは、ウエスタンリーグ市場に定着している: công việc kinh doanh này đang có chỗ đứng...
  • ウエスタンデジタル

    Tin học WesternDigital [WesternDigital]
  • ウォルナット

    n quả óc chó/cây óc chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top