Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エスエフ

Kinh tế

San Francisco -SF [San Francisco (SF)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エスエフエー

    Tin học chương trình SFA/chương trình hỗ trợ bán hàng [SFA/Sales Force Automation] Explanation : Là chương trình hỗ trợ người...
  • エスエイピー

    Tin học Giao thức quảng cáo dịch vụ [SAP/Service Advertising Protocol] Explanation : SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên...
  • エスエイピーアールスリー

    Tin học SAP R-3 [SAP R-3]
  • エスエス

    abbr cỡ nhỏ vừa
  • エスエスエル

    Tin học giao thức SSL [SSL/Secure Sockets Layer] Explanation : SSL là giao thức Web dùng để thiết lập bảo mật giữa máy chủ và...
  • エスカルゴ

    Kỹ thuật ốc sên [Escargot]
  • エスカレート

    n sự thăng cấp dần/công việc tiến triển dần dần/sự leo thang 紛争が~する。: Phân tranh dần dần phát triển.
  • エスカレータ

    Kỹ thuật thang máy tự động [escalator]
  • エスカレータの安全装置

    Kỹ thuật [ えすかれーたのあんぜんそうち ] thiết bị an toàn cho thang máy [safety device for a escalator]
  • エスカレーター

    Mục lục 1 n 1.1 thang chuyền/băng chuyền/cầu thang tự động/thang cuốn/cầu thang cuốn/thang băng 2 n 2.1 thang cuốn 3 Kỹ thuật...
  • エスカッチョンバッジ

    Kỹ thuật tấm phù hiệu [escutcheon badge]
  • エスキモー

    n người Eskimo エスキモー語 : tiếng Eskimo エスキモー湖 : hồ Eskimo エスキモー人 : người Eskimo エスキモー流のあいさつ :...
  • エスキューブ

    Tin học S3 [S3] Explanation : (1) Là ngôn ngữ ALGOL 68 cho máy ICL 2900. (2) Là chíp video. (3) Là hệ bảo vệ màn hình cho hệ thống...
  • エスキューエル

    Tin học Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc [SQL (structured query language)] Explanation : SQL, phát âm như “see-quel”, ban đầu được...
  • エスキューエルネット

    Tin học hệ thống SQL *Net [SQL*Net] Explanation : Là một hệ thống phần mềm giúp tạo một môi trường quản trị dữ liệu....
  • エスキューエルプラス

    Tin học công cụ SQL Plus [SQL*Plus] Explanation : Là một công cụ của Oracle dùng để thao tác với hệ quản trị cơ sở dữ liệu...
  • エスキューエルサーバ

    Tin học SQL Server [SQL Server] Explanation : Là hệ quản trị cơ sở dữ liệu rất nổi tiếng và phổ biến của hãng Microsoft.
  • エスクロウ信用状/寄託信用状

    Kinh tế [ えすくろうしんようじょう/きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • エスクワイア

    n ông/ngài
  • エスケープ

    Tin học thoát [escape]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top