Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスニーゴー

Tin học

giao thức X25 [X.25]
Explanation: Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị đầu cuối và máy tính đến mạng chuyển mạch gói. Nhiều công ty đã sử dụng X.25 thay cho đường quay số hay đường dây thuê bao, để thiết lập liên kết với các văn phòng hay người dùng ở xa. X.25 là một dịch vụ chuyển mạch gói được thiết lập tốt (hiện nay có lẽ hơi lỗi thời), trước đây được sử dụng để nối kết các thiết bị đầu cuối ở xa với các hệ thống chủ. Dịch vụ nầy cung cấp các kết nối any-to-any cho các người dùng đồng thời. Các tín hiệu từ nhiều người dùng có thể được hợp kênh (multiplex) thông qua giao diện X.25 vào mạng chuyển mạch gói và phân phối tới các nơi khác nhau. Giao diện X.25 hỗ trợ tốc độ đường truyền lên tới 64 Kbit/giây. Giao thức nầy được CCITT chuẩn hóa vào năm 1976, được tái xem xét nhiều lần, và nâng lên tốc độ 2Mbit/giây trong lần tái xét vào năm 1992. Kiến trúc chuyển mạch gói của X.25 có các ưu điểm lẫn khuyết điểm. Các gói thông tin được định hướng thông qua một mạng lưới dựa vào thông tin địa chỉ đích trong tiêu đề của gói dữ liệu. Người dùng có thể kết nối với nhiều nơi khác nhau, không như các mạng chuyển mạch điện, trong đó chỉ tồn tại các đường dẫn giữa hai điểm. Tuy nhiên vì đây là mạng chia sẻ, sẽ có những trì hoãn khi lưu lượng gia tăng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックスウィンドウ

    Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có...
  • エックスエムエル

    Tin học ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language] Explanation : XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được...
  • エックスエムエス

    Tin học chuẩn XMS [XMS] Explanation : Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để...
  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
  • エックスオープン

    Tin học X-Open [X-Open] Explanation : Là đặc tả kỹ thuật cung cấp tính linh động (portable) cho các ứng dụng.
  • エックスオア

    Tin học phép XOR [XOR]
  • エックスシェープ

    Kỹ thuật hình chữ X [X-shape]
  • エックスジーエー

    Tin học chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array] Explanation : Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ...
  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • エッジカム

    Kỹ thuật cam phẳng/cam đĩa [edge cam]
  • エッジターミナル

    Kỹ thuật đầu cạnh [edge terminal]
  • エッジタイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu cạnh [edge type filter]
  • エッセンス

    n tinh chất/bản chất/cốt lõi/chiết xuất オレンジ・エッセンス: chất chiết xuất từ cam バニラ・エッセンス: chất...
  • エッセー

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 自分の考えをエッセーにまとめる:tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài...
  • エッセイ

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 下手なエッセイ: bài luận tồi 写真エッセイ: bài luận bằng tranh ảnh 心を引き付けるエッセイ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top