Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーディオカセットプレーヤ

Tin học

máy nghe băng nhạc [tape player/audio cassette player]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オーディション

    n thử giọng/hát nghe thử 予約無しのオーディション: buổi hát thử không hẹn trước 生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。:...
  • オードブル

    n món nhắm/món lót dạ trước món súp trong bữa ăn kiểu Âu/món khai vị/đồ khai vị 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね:...
  • オーダー

    Mục lục 1 n 1.1 trật tự/thứ tự/trình tự/tuần tự 2 Kỹ thuật 2.1 chuỗi/hàng/thứ tự [order] n trật tự/thứ tự/trình...
  • オーダーする

    vs yêu cầu/đặt hàng/gọi món ~という名前の料理をオーダーする: gọi các món ăn có tên là ~ 好きなデザインをオーダーする:...
  • オーダーメード

    n làm bằng tay/làm theo đơn đặt hàng/may đo/đặt may オーダーメードの服: áo may đo オーダーメードのジーンズができるまで少し待つと思う:...
  • オーダピッキング

    Kỹ thuật sự chọn lọc theo thứ tự [order picking]
  • オーダエントリシステム

    Kỹ thuật hệ thống nhập vào theo thứ tự [order entry system]
  • オーダコントロールシステム

    Kỹ thuật hệ thống kiểm soát theo thứ tự [order control system]
  • オーアールビー

    Tin học ORB [ORB/object request broker] Explanation : Trong các ứng dụng Khách/Chủ, đó là giao diện để các ứng dụng khách tạo...
  • オーアールデービー

    Tin học ORDB [ORDB]
  • オーエルティーピー

    Tin học Xử lý giao dịch trực tuyến [OLTP/Online Transaction Processing] Explanation : Một giao dịch là một đơn vị công việc riêng...
  • オーエルイー

    Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding]
  • オーエー

    Mục lục 1 abbr 1.1 thiết bị văn phòng 2 Tin học 2.1 OA [OA] abbr thiết bị văn phòng Tin học OA [OA]
  • オーエーディージー

    Tin học OADG [OADG]
  • オーエスツー

    Tin học hệ điều hành OS-2 [OS-2] Explanation : Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC,...
  • オーエスツーワープ

    Tin học OS-2 Warp [OS-2 Warp]
  • オーエスアールツー

    Tin học OSR2 [OSR2]
  • オーエスアイ

    Tin học Mô hình OSI/Liên kết các hệ thống mở [OSI/Open Systems Interconnection Model] Explanation : Tổ chức ISO (International Organization...
  • オーガ

    Mục lục 1 n 1.1 quái vật 2 Kỹ thuật 2.1 cái khoan/mũi khoan/máy khoan [auger] n quái vật Kỹ thuật cái khoan/mũi khoan/máy khoan...
  • オーガナイゼーション

    Tin học tổ chức [organization]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top