- Từ điển Nhật - Việt
カテーテル
Mục lục |
n
ống thông niệu đạo/ống thông đường tiểu
- カテーテル・アブレーション: cắt bỏ ống thông niệu đạo
- シングルルーメン・カテーテル: ống thông niệu đạo Lumen đơn
- 酸素カテーテル: ống thông niệu đạo bằng khí ôxy
Kỹ thuật
ống thông đường tiểu [catheter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カテドラル
n nhà thờ lớn/nhà thờ Công giáo カテドラルガラス: cửa kính nhà thờ lớn カテドラル型天井: trần nhà thờ lớn -
カテゴリ
Kỹ thuật mục/hạng/loại -
カテゴリー
Mục lục 1 n 1.1 hạng/loại/nhóm 2 Tin học 2.1 hạng/loại [category] n hạng/loại/nhóm いくつか(のカテゴリー)に分類される:... -
カテゴリィ
Tin học hạng/loại [category] -
カデナシーエフェクト
Kỹ thuật hiệu ứng Kadenacy [Kadenacy effect] -
カデンツ
n phần xuống giọng/sự hạ thấp giọng ở cuối câu hát -
カフェ
n quán cà phê/quán nước インターネット・カフェ: cà phê Internet 音楽を聴かせるカフェ: quán cà phê có nghe nhạc 戸外カフェ:... -
カフェテリア
n quán ăn/nhà hàng nhỏ/quán giải khát/nhà ăn ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア: quán giải khát nhỏ xinh... -
カフェテリアプラン
Kinh tế chế độ lựa chọn loại hình phúc lợi [Cafeteria Plan] Explanation : 選択型福利厚生制度のこと。企業が社員に対して、住宅補助、医療補助、介護補助、教育補助などの福利厚生メニューを提示し、社員は自分の一定の予算額(ポイント)内で、自由に選択して利用できる。元々は米国で広まったが、社員の福利厚生に対するニーズの多様化に対応するとともに、一律支給による不公平感や費用の効率化を図るために日本でも導入するケースが増えている。 -
カフェイン
n cafein/caffeine 高用量のカフェイン: cafein liều dùng cao 無水カフェイン: cafein không có nước カフェインに頼る: nghiện... -
カフス
Mục lục 1 n 1.1 cổ tay áo sơ mi/cổ tay 2 n 2.1 khăn quàng cổ mỏng và nhỏ 3 Kỹ thuật 3.1 Cổ tay n cổ tay áo sơ mi/cổ tay... -
カドミウム
Mục lục 1 n 1.1 chất Cadium 2 Kỹ thuật 2.1 catmi [cadmium] n chất Cadium カドミウム・イオン: iôn cadium カドミウム・マルーン:... -
カドミウムテスト
Kỹ thuật thử catmi [cadmium test] -
カニバライザ
Kỹ thuật người tháo tung (xe) để lấy phụ tùng [cannibalizer] -
カニバライズ
Kỹ thuật tháo tung để lấy phụ tùng [cannibalize/kanibalize] -
カイネチックホイールバランサ
Kỹ thuật bộ cân bằng bánh xe động lực [kinetic wheel balancer] -
カイリックス
Tin học Kylix [Kylix] -
カイト
Mục lục 1 n 1.1 cái diều/diều 2 n 2.1 diều hâu/con diều hâu n cái diều/diều カイト・ファイティング: thi thả diều フライング・カイト:... -
カイエチング
Kỹ thuật sự làm yên tĩnh/sự làm dịu [quieting] -
カウチポテト
n sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng/người an phận/ở một mình 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.