Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カプリング

Mục lục

Kỹ thuật

khớp nối [coupling]
khớp trục [coupling]
mắt nối (xích) [coupling]
móc nối (toa xe) [coupling]
sự ghép/sự nối [coupling]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カプリングボックス

    Kỹ thuật sự ghép ống nối [coupling box]
  • カプリングファン

    Kỹ thuật quạt làm mát khớp nối/quạt làm mát khớp trục [coupling fan]
  • カプリッチオ

    n khúc cuồng tưởng/khúc tùy hứng
  • カパーチューブ

    Kỹ thuật ống đồng [copper tube]
  • カパーロス

    Kỹ thuật mất đồng [copper loss]
  • カパーブラシ

    Kỹ thuật bàn chải đồng [copper brush]
  • カパープレーテッドブラシ

    Kỹ thuật bàn chải mạ đồng [copper plated brush]
  • カパーパイプ

    Kỹ thuật ống đồng [copper pipe]
  • カパーアロイ

    Kỹ thuật hợp kim đồng [copper alloy]
  • カパーガスケット

    Kỹ thuật đệm lót bằng đồng [copper gasket]
  • カビー

    Kỹ thuật chỗ kín đáo [cubby]
  • カテーテル

    Mục lục 1 n 1.1 ống thông niệu đạo/ống thông đường tiểu 2 Kỹ thuật 2.1 ống thông đường tiểu [catheter] n ống thông...
  • カテドラル

    n nhà thờ lớn/nhà thờ Công giáo カテドラルガラス: cửa kính nhà thờ lớn カテドラル型天井: trần nhà thờ lớn
  • カテゴリ

    Kỹ thuật mục/hạng/loại
  • カテゴリー

    Mục lục 1 n 1.1 hạng/loại/nhóm 2 Tin học 2.1 hạng/loại [category] n hạng/loại/nhóm いくつか(のカテゴリー)に分類される:...
  • カテゴリィ

    Tin học hạng/loại [category]
  • カデナシーエフェクト

    Kỹ thuật hiệu ứng Kadenacy [Kadenacy effect]
  • カデンツ

    n phần xuống giọng/sự hạ thấp giọng ở cuối câu hát
  • カフェ

    n quán cà phê/quán nước インターネット・カフェ: cà phê Internet 音楽を聴かせるカフェ: quán cà phê có nghe nhạc 戸外カフェ:...
  • カフェテリア

    n quán ăn/nhà hàng nhỏ/quán giải khát/nhà ăn ~の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア: quán giải khát nhỏ xinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top