Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャップ

Mục lục

n

đỉnh mũ/nắp bút/nắp
憂いことがあるとき彼女はキャップを齧ることが多い: Mỗi khi có chuyện lo lắng cô ấy thường hay cắn nắp bút.

Kỹ thuật

đui (đèn) [cap]
mũ [cap]
nắp/chụp [cap]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャップナット

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap nut]
  • キャップボルト

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap bolt]
  • キャップエム

    Kinh tế [ 資本資産価格モデル ] mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)] Category : 投資理論 Explanation...
  • キャップキー

    Kỹ thuật khóa nắp chụp [cap key]
  • キャップジェット

    Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet]
  • キャップスクリュ

    Kỹ thuật nắp có ren [cap screw]
  • キャッピング

    Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping]
  • キャッツアイ

    n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo.
  • キャッツスキンナ

    Kỹ thuật người lái máy ủi/tài xế xe tải [cat skinner]
  • キャッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 tiền mặt 2 Tin học 2.1 vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache] n tiền mặt キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する:...
  • キャッシュきおくそうち

    Tin học [ キャッシュ記憶装 ] bộ lưu trữ đệm [cache storage]
  • キャッシュメモリ

    Tin học vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache memory] Explanation : Một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường xuyên...
  • キャッシュメモリきこう

    Tin học [ キャッシュメモリ機構 ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization]
  • キャッシュメモリ機構

    Tin học [ キャッシュメモリきこう ] tổ chức vùng nhớ đệm [cache memory organization]
  • キャッシュ・マネジメント・システム

    Kinh tế hệ thống quản lý tiền mặt [Cash Management System (CMS)] Explanation : 企業の資金の残高管理、受払い、それに関する各種情報を、コンピューターを利用して一括して行う管理サービスで銀行が提供している。国内のみならず海外子会社を含めるCMS、さらには多通貨を一括管理するCMSもある。
  • キャッシュ・フロー表

    Kinh tế [ キャッシュフローひょう ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)]
  • キャッシュディスク

    Tin học đĩa nhớ đệm [cache disk]
  • キャッシュフロー

    Kinh tế dòng tiền mặt [Cash Flow] Explanation : 現金の流れ。企業の営業活動を財の流れではなく、現金の流れとしてとらえたもの。経営戦略上も企業活動の生命線であるキャッシュフローを重視する方向にある。企業のキャッシュフローの内容を説明した財務諸表の一つがキャッシュフロー計算書である。
  • キャッシュフローひょう

    Kinh tế [ キャッシュ・フロー表 ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)]
  • キャッシュフロー・マネジメント

    Kinh tế quản lý dòng tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top