Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャンセルする

Mục lục

vs

hủy/bỏ/hủy bỏ
残念ですが、既に倉庫に送られた注文はキャンセルすることができません。商品が届きましたら、こちらに送り返していただければ返金致します: Rất tiếc, chúng tôi không thể hủy bỏ những đơn hàng đã xuất ra khỏi kho. Khi hàng tới, hãy gửi lại cho chúng tôi, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho ngài
注文番号は1234です。注文から1商品だけキャンセルすることはできますか?

vs

trả vé
列車が出発する4時間前にキャンセルすれば、チケットの値段の10%払うだけでいい。: nếu trả vé 4 tiếng trước khi tàu chạy, thì chỉ bị mất 10% tiền vé.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャンセル待ちをする

    [ きゃんせるまちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách...
  • キャースタオイル

    Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil]
  • キャッチ

    Mục lục 1 n-vs 1.1 sự bắt lấy/sự nắm bắt lấy/bắt lấy/nắm bắt lấy/bắt/chộp 2 Kỹ thuật 2.1 cái kẹp [catch] 2.2 đồ...
  • キャッチャー

    n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày 「キャッチャーになりたいな。」「それじゃ、サインを覚えないとね。きっと楽しいよ!」:...
  • キャッチプレート

    Kỹ thuật tấm kẹp/tấm chặn [catch plate]
  • キャッチフレーズ

    Mục lục 1 n 1.1 câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo/khẩu hiệu để thu hút 2 Kinh tế 2.1 dòng đầu tiên/mục...
  • キャット

    Tin học kiểm tra có máy tính trợ giúp [CAT (computer-aided testing)]
  • キャットルトラック

    Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck]
  • キャットウォーク

    n bục biểu diễn thời trang chữ T/sàn biểu diễn thời trang hình chữ T キャットウォークを歩いていく: Đi lại trên bục...
  • キャップ

    Mục lục 1 n 1.1 đỉnh mũ/nắp bút/nắp 2 Kỹ thuật 2.1 đui (đèn) [cap] 2.2 mũ [cap] 2.3 nắp/chụp [cap] n đỉnh mũ/nắp bút/nắp...
  • キャップナット

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap nut]
  • キャップボルト

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap bolt]
  • キャップエム

    Kinh tế [ 資本資産価格モデル ] mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)] Category : 投資理論 Explanation...
  • キャップキー

    Kỹ thuật khóa nắp chụp [cap key]
  • キャップジェット

    Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet]
  • キャップスクリュ

    Kỹ thuật nắp có ren [cap screw]
  • キャッピング

    Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping]
  • キャッツアイ

    n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo.
  • キャッツスキンナ

    Kỹ thuật người lái máy ủi/tài xế xe tải [cat skinner]
  • キャッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 tiền mặt 2 Tin học 2.1 vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache] n tiền mặt キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top