Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クイックリターンミラー

Kỹ thuật

gương phản chiếu nhanh [quick return mirror]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クイックビー

    Tin học QUICK B [QUICK B]
  • クイックドロー

    Tin học chương trình QuickDraw [QuickDraw]
  • クイックタイム

    Tin học chương trình QuickTime [QuickTime]
  • クイックサービス

    Kỹ thuật phục vụ nhanh [quick service]
  • クイッケン

    Tin học chương trình Quicken [QUICKEN (accounting package)] Explanation : Đây là một trong những phần mềm kế toán đóng gói rất...
  • クイズ

    n trò đố/câu đố スポット・クイズ: câu đố thể thao 太陽クイズ: câu đố mặt trời 番組の最後(終わり)にクイズがあります:...
  • クイズを出す

    [ くいずをだす ] exp đố/ra câu đố クイズ番組の回答者: Người trả lời chương trình câu đố.
  • クウェート

    n nước Cô-oét/Cô-oét クウェートからイラクを撤退させる: làm cho Iraq thoát khỏi nước Cô-oét クウェート技術者協会:...
  • クェンチング

    Kỹ thuật sự tôi/sự dập tắt [quenching]
  • クェンチングリクィド

    Kỹ thuật chất lỏng dùng để tôi/để dập tắt [quenching liquid]
  • クェンチエリア

    Kỹ thuật vùng tôi/khu vực tôi [quench area]
  • クェンチゾーン

    Kỹ thuật vùng tôi/khu vực tôi [quench zone]
  • クエリー

    Tin học truy vấn [query]
  • クエン酸

    [ くえんさん ] n A-xít xi-tric クエン酸回路酵素: enzym mạch A-xít xi-tric クエン酸発酵: lên men A-xít xi-tric 無水クエン酸:...
  • クエーカー

    n người Quác-cơ/một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa クエーカー・グリッツ: bột yến mạch thô của người Quác-cơ...
  • クエーサ

    Kỹ thuật chuẩn tinh [quasar]
  • クエーサー

    n chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học) クエーサーの中心核:...
  • クエット流れ

    Kỹ thuật [ くえっとながれ ] dòng chảy Couette [Couette flow]
  • クエスチョン

    Tin học dấu hỏi ? [question (mark)]
  • クォリファイア

    Tin học người kiểm tra/người sát hạch [qualifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top