Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリック

Tin học

ấ́n phím/click chuột/nhắp chuột [click (vs)]
Explanation: Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp thuật ngữ này trong những câu hướng dẫn như " click theo Bold check box in the Fonts dialog box" ( click chuột vào hộp kiểm soát Bold trong hộp (hội thoại) Fonts). Đối với những người sử dụng máy tính loại tương thích IBM, thì câu này có nghĩa " Dịch chuyển con trỏ chuột sao cho đầu nhọn của nó chạm vào hộp kiểm tra Bold, và ấn và thả nhanh nút bấm trên đó" . ( Nút ấn chuột bên phải (thường) được dùng để click vào một bộ phận của màn hình, (như) dải cuộn lên xuống hoặc những văn bản đã được chọn lựa, để làm hiển thị những trình đơn thích hợp). Với một số chương trình ứng dụng bạn còn có thể click đôi (hai lần) để thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Trong những hộp hội thoại, click đôi vào một khả năng tự chọn cũng tương đương với việc chọn khả năng đó và click vào nút OK. Trong nhiều tài liệu, click đôi sẽ làm sáng đậm hơn toàn bộ một từ. click đôi vào một biểu tượng của chương trình sẽ làm chạy chương trình đó. Hầu hết các chương trình ứng dụng còn có động tác Shift + click dùng để mở rộng một lựa chọn. Với một lựa chọn trên màn hình, click chuột vào đầu của lựa chọn đó, ấn rồi giữ phím Shift, và click chuột vào cuối lựa chọn đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリックする

    Kỹ thuật Nháy vào/Bấm vào/kích vào
  • クリプトギア

    Kỹ thuật bộ bánh răng hành tinh trong bộ vi sai [crypto gear]
  • クリティカルパス

    Kỹ thuật đường tới hạn [critical path]
  • クリティカルパスほう

    Tin học [ クリティカルパス法 ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルパス法

    Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルエラー

    Tin học lỗi nặng [critical error]
  • クリティカルエラーハンドラ

    Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]
  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
  • クリア

    Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,...
  • クリアバンド

    Tin học dải sạch [clear band]
  • クリアランス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng...
  • クリアランスボリューム

    Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume]
  • クリアランスソナー

    Kỹ thuật hệ thống định vị [Clearance sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。
  • クリアランスサークル

    Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle]
  • クリアラッカー

    Kỹ thuật sơn không pha màu/sơn trong [clear lacquer]
  • クリアウェイ

    Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe [clear-way]
  • クリアエリア

    Tin học vùng sạch [clear area]
  • クリアエントリーきのう

    Tin học [ クリアエントリー機能 ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアエントリー機能

    Tin học [ クリアエントリーきのう ] chức năng xoá [clear entry function]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top