Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ケーブル

Mục lục

n

cáp

n

cáp/dây cáp
ケーブル・マネージャ: Người quản lý cáp
ケーブル・フック: Cái mỏ để móc dây cáp
ケーブル・ツール: Công cụ cáp
ケーブル・オンライン・データ・エクスチェンジ: Trao đổi dữ liệu trực tuyến thông qua cáp
ケーブルTVのルール: quy định về truyền hình cáp

Kỹ thuật

cáp [cable]
dây cáp/dây điện to [cable]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top