Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コプロセッサ

Tin học

bộ xử lý phối hợp [coprocessor]
Explanation: Là một bộ xử lý, phân biệt với bộ vi xử lý chính, dùng để thực hiện các chức năng bổ xung hay hỗ trợ cho bộ vi xử lý chính. Bộ xử lý phối hợp phổ biến nhất là bộ xử lý dấu phẩy động, còn gọi là bộ xử lý toán học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コパー

    Kỹ thuật đồng [copper]
  • コヒーレンス

    Kỹ thuật tính kết hợp/tính phù hợp [coherence] Explanation : Trong quang học, là tính chất của bức xạ điện tử khiến các...
  • コヒージョン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực cố kết [cohesion] 1.2 sự cố kết [cohesion] 1.3 sự dính kết [cohesion] Kỹ thuật lực cố kết...
  • コピペ

    copy and patse
  • コピー

    Mục lục 1 n 1.1 sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép 2 Kinh tế 2.1 bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)] 3 Tin học 3.1 sao lại/chép lại/sao...
  • コピーきき

    Tin học [ コピー機器 ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コピーする

    Mục lục 1 n 1.1 chép 2 n 2.1 chép lại 3 n 3.1 sao chép 4 n 4.1 sao lục 5 Kỹ thuật 5.1 Phôtô n chép n chép lại n sao chép n sao lục...
  • コピープロテクト

    Tin học chống sao chép [copy protection] Explanation : Các lệnh ẩn nằm trong một chương trình để bảo vệ nó khỏi bị sao chép...
  • コピープログラム

    Tin học chương trình sao chép [copy program] Explanation : Ví dụ như chương trình được thiết kế để sao chép các tệp dữ liệu...
  • コピーアンドペースト

    Tin học sao chép và dán [copy and paste]
  • コピー調査

    Kinh tế [ こぴーちょうさ ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コピー機

    Kỹ thuật [ こぴーき ] Máy phôtô
  • コピー機器

    Tin học [ コピーきき ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コテージ

    n nhà nhỏ kiểu cổ/sơn trang ゲスト用コテージ: nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách 休暇用のコテージ: sơn trang để nghỉ...
  • コファダム

    Kỹ thuật sự chống thành giếng/vách chống thành giếng/sự hạ giếng chìm [cofferdam] ván khuôn [cofferdam]
  • コフィン・マンソン則

    Kỹ thuật [ こふぃんまんそんそく ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • コニャック

    n rượu cô-nhắc/cô-nhắc 食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn コニャックを一杯飲む: uống một...
  • コニーデ

    n núi lửa đang hình thành
  • コニカル

    Kỹ thuật có hình nón/có dạng nón [conical]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top