Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サービス

Mục lục

n

dịch vụ/đồ khuyến mại/sự cho thêm vào hàng đã mua

n

phục vụ

Kinh tế

dịch vụ [Service]
Explanation: サービスとは、人が顧客に提供する無形の活動をいい、情報提供、教育、仲介、定期点検、接客、運搬などがある。サービスの特徴は、主要な活動が無形であること、人によって提供されること、モノと違ってストックがきかないことがあげられる。サービスの決め手は品質である。///サービスのポイントは、(1)顧客の事前期待を確認する、(2)サービス内容を標準化する、(3)サービス品質の評価を受ける、があげられる。

Tin học

dịch vụ [service(s)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • サービスていきょうくいき

    Tin học [ サービス提供区域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area boundary]
  • サービスていきょうしゃ

    Tin học [ サービス提供者 ] nhà cung cấp dịch vụ/người cung cấp dịch vụ [service provider]
  • サービスとうごうディジタルもう

    Tin học [ サービス統合ディジタル網 ] Mạng số các dịch vụ tích hợp [ISDN/integrated services digital network] Explanation : ISDN...
  • サービスないよう

    Tin học [ サービス内容 ] nội dung dịch vụ/nội dung phục vụ [service content]
  • サービスにいそん

    Tin học [ サービスに依存 ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
  • サービスに依存

    Tin học [ サービスにいそん ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
  • サービスのぼうがい

    Tin học [ サービスの妨害 ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスのふっきょう

    Tin học [ サービスの復旧 ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスの妨害

    Tin học [ サービスのぼうがい ] từ chối dịch vụ [denial of service]
  • サービスの復旧

    Tin học [ サービスのふっきょう ] khôi phục dịch vụ [service restoration/restoration of service]
  • サービスひんしつ

    Tin học [ サービス品質 ] chất lượng dịch vụ [quality of service (QOS)]
  • サービスひんしつけいやく

    Tin học [ サービス品質契約 ] thỏa thuận về chất lượng phục vụ/hợp đồng về chất lượng dịch vụ [quality of service...
  • サービスびんらん

    Tin học [ サービス便覧 ] cẩm nang dịch vụ/cẩm nang người dùng [user handbook/service handbook]
  • サービスじつげん

    Tin học [ サービス実現 ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
  • サービスしんらいせい

    Tin học [ サービス信頼性 ] độ tin cậy của dịch vụ [service reliability]
  • サービスしゅべつ

    Tin học [ サービス種別 ] lớp dịch vụ [service class]
  • サービスせいぎょぐん

    Tin học [ サービス制御群 ] điều khiển dịch vụ/kiểm soát dịch vụ [service controls]
  • サービス協定

    Mục lục 1 [ さーびすきょうてい ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • サービス契約

    Mục lục 1 [ さーびすけいやく ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ さーびすけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • サービス実現

    Tin học [ サービスじつげん ] cài đặt dịch vụ/sự cài đặt dịch vụ [service implementation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top