Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シニア

n

người có bậc cao hơn/học sinh khối trên/ người lớn tuổi hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シニカル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hay hoài nghi/hay nhạo báng/giễu cợt 2 n 2.1 người hay hoài nghi/người hay nhạo báng/người hay giễu cợt...
  • 傷める

    [ いためる ] v1 gây thương tích/làm tổn thương 有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム :Kem chống tia cực tím...
  • シアー

    Kỹ thuật cái kéo to [shear]
  • シアター

    n rạp hát/nhà hát
  • シェラック

    Kỹ thuật nhựa cánh kiến [shellac]
  • シェラックワニス

    Kỹ thuật đánh véc ni bằng nhựa cánh kiến [shellac varnish]
  • シェラダイジング

    Kỹ thuật sự tráng kẽm/sự mạ kẽm [sheradizing]
  • シェリー

    n rượu vàng/rượu nâu Ghi chú: loại rượu màu vàng hay nâu được pha cho nặng thêm (Tây Ban Nha)
  • シェル

    Mục lục 1 n 1.1 vỏ/mai 2 Kỹ thuật 2.1 ống lót ổ trục [shell] 3 Tin học 3.1 shell [shell] n vỏ/mai Kỹ thuật ống lót ổ trục...
  • シェルへんすう

    Tin học [ シェル変数 ] biến shell [shell variable]
  • シェル変数

    Tin học [ シェルへんすう ] biến shell [shell variable]
  • シェルモールディング

    Kỹ thuật sự làm khuôn vỏ mỏng [shell moulding]
  • シェルプロンプト

    Tin học dấu nhắc shell [shell prompt]
  • シェルプログラマ

    Tin học chương trình shell [shell program]
  • シェルパ

    n người dân Himalaya
  • シェルフ

    Kỹ thuật cái kệ/giá [shelf]
  • シェルスクリプト

    Tin học tập lệnh kiểu shell [shell script] Explanation : Là tập lệnh (script) có thể được chạy bằng các trình dịch lệnh theo...
  • シェルター

    n hầm trú ẩn/hầm tránh bom
  • シェーバー

    n dao cạo râu/máy cạo râu
  • シェールオイル

    Kỹ thuật diệp thạch chứa dầu [shale oil]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top