Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

シーアールシー

Tin học

kiểm độ dư vòng [CRC/cyclic redundancy check]
Explanation: Một phương pháp kiểm tra lỗi tự động, được sử dụng trong DOS, khi tiến hành ghi dữ liệu vào đĩa. Về sau, khi DOS đọc dữ liệu từ đĩa ra, nó cũng thực hiện pháp kiểm lỗi giống như vậy; kết quả của hai lần kiểm tra sẽ được so sánh với nhau để bảo đảm dữ liệu không bị thay đổi. Nếu thấy có thông báo lỗi dạng CRC ERROR READING DRIVE C, thì đó là những tín hiệu báo về những trục trặc nghiêm trọng trên đĩa. Một thủ tục kiểm tra CRC tương tự cũng được dùng phổ biến cho các trình tiện ích nén tệp (như) PKZIP chẳng hạn và dùng trong trường hợp truyền tệp bằng truyền thông dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • シーアイ

    Kinh tế đồng nhất hình ảnh doanh nghiệp [Corporate Identity (CI)] Explanation : 企業イメージ統合化の意味。経営理念を視覚的手段によって訴求し、よりよい企業イメージを形成する。しかし、現代のCIは、むしろPRに近く、広告、宣伝に近づいているといえる。
  • シーアイイー

    Tin học CIE [CIE]
  • シーアイエンジン

    Kỹ thuật động cơ CI [compression-ignition engine (CI-engine)]
  • シーアイエス

    Tin học CIS [CIS]
  • シーアイオー

    Kinh tế giám đốc phụ trách thông tin [Chief Information Officer (CIO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、COO(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。
  • シーイー

    Tin học CE [CE]
  • シーイーオー

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 tổng giám đốc [Chief Executive Officer (CEO)] 2 Tin học 2.1 CEO [CEO] Kinh tế tổng giám đốc [Chief Executive...
  • シーエムワイケー

    Tin học CMYK [CMYK (cyan-magenta-yellow-black)] Explanation : Là một hệ thống màu giống như CMY, nhưng có thêm một khối màu đen (Black)...
  • シーエーブイ

    Tin học CAV [CAV]
  • シーエーティービー

    Tin học hệ thống CATV [community antenna television or cable television/CATV] Explanation : Là hệ thống phát quảng bá tín hiệu vô tuyến...
  • シーエフオー

    Kinh tế giám đốc tài chính [Chief Financial Officer (CFO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高財務責任者のこと。企業での財務関連の最高責任者として、COO(最高執行責任者)とともに企業の中心的な役割を果たす。
  • シーエイ

    Kinh tế Canada-CA [Canada (CA)] Category : Giao dịch [取引]
  • シーエスネット

    Tin học CSNET [CSNET]
  • シーエスブイ

    Tin học phân cách bằng dấu phẩy [comma separated values/CSV] Explanation : Là một định dạng trong đó các dữ liệu phân cách nhau...
  • シーエスエムエーシーディー

    Tin học đa truy cập có dò xung đột [Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection/CSMA-CD] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • シーエスジェイ

    Tin học CSJ [CSJ]
  • シーオーオー

    Kinh tế giám đốc điều hành [Chief Operating Officer (COO)] Explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、CEO(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。
  • シーク

    Mục lục 1 n 1.1 đạo Sikh 2 n 2.1 sự tìm kiếm n đạo Sikh n sự tìm kiếm
  • シークじかん

    Tin học [ シーク時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời...
  • シークレット

    n bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top