Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スニーカー

n

loại giầy thể thao nhẹ/giày bata

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スニップ

    Kỹ thuật mảnh cắt rời/mẩu cắt rời [snip]
  • スイミングクラブ

    n câu lạc bộ bơi lội
  • スイマー

    n vận động viên bơi lội
  • スインギングフォーク

    Kỹ thuật càng dao động/càng lắc [swinging fork]
  • スイング

    Mục lục 1 n 1.1 nhạc swing 2 Kỹ thuật 2.1 cánh [swing] 2.2 sự lắc lư/sự đu đưa [swing] n nhạc swing Kỹ thuật cánh [swing] sự...
  • スイングアーム

    Kỹ thuật cần dao động/cần lắc [swing arm]
  • スイングアクスル

    Kỹ thuật trục lắc [swing axle]
  • スイーチング

    Kỹ thuật sự hàn thiếc [sweating]
  • スイート

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ngọt/ngọt ngào 2 n 2.1 phòng khách sạn 3 n 3.1 vị ngọt/sự ngọt ngào adj-na ngọt/ngọt ngào n phòng khách...
  • スイートルーム

    n phòng hạng sang
  • スイーパ

    Kỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [sweeper] máy rà vớt [sweeper]
  • スイーパー

    n tiền vệ (bóng đá)
  • スイッチ

    Mục lục 1 n 1.1 công tắc điện 2 n 2.1 nút ấn/nút bật tắt điện 3 Kỹ thuật 3.1 công tắc/rơ le đóng - ngắt mạch/rơ le...
  • スイッチあいだつうし

    Tin học [ スイッチ間通信 ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling]
  • スイッチせんたくかのう

    Tin học [ スイッチ選択可能 ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)]
  • スイッチ容量

    Tin học [ スイッチようりょう ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity]
  • スイッチマトリクス

    Tin học ma trận chuyển mạch [switch matrix/switching matrix]
  • スイッチノブ

    Kỹ thuật nút bấm công tắc [switch knob]
  • スイッチレバー

    Kỹ thuật cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [switch lever]
  • スイッチング

    Kinh tế sự chuyển (danh mục đầu tư) [Switching] Category : 投資信託 Explanation : ファンド間の乗換えをいう。///例えば、為替ヘッジ有りのAというポートフォリオから、為替ヘッジ無しのBというポートフォリオに乗換えること。///スイッチング時に、スイッチング手数料がかかるファンドと、かからないファンドがある。(一般的にスイッチング時においても、信託財産留保額はかかる。)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top