Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チェックポイント

Mục lục

Kỹ thuật

điểm kiểm tra [check point]

Tin học

kiểm tra điểm [checkpoint]
Explanation: Là quá trình dừng hệ thống tại một thời điểm nào đó để xác định trạng thái môi trường của hệ thống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top