Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チラー

Kỹ thuật

máy làm đất [tiller]
tay bánh lái [tiller]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チリン

    n keng
  • チリンチリン

    n keng keng
  • チリングユニット

    Kỹ thuật máy tôi/máy làm nguội/máy làm lạnh [chilling unit]
  • チルト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạt/mui che [tilt] 1.2 độ nghiêng/độ dốc [tilt] 1.3 sự nghiêng [tilt] Kỹ thuật bạt/mui che [tilt] độ...
  • チルドキャスチング

    Kỹ thuật sự đúc bằng khuôn kim loại [chiled casting] sự đúc thỏi (gang, thép) [chiled casting]
  • チルカー

    Kỹ thuật xe ô tô có vỏ cứng [chill car]
  • チンパンジー

    n con tinh tinh/tinh tinh チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている:tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ:...
  • チンアロイ

    Kỹ thuật hợp kim thiếc [tin alloy]
  • チーム

    n nhóm/hội/đội/hội
  • チームワーク

    Mục lục 1 n 1.1 công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm 2 Kinh tế 2.1 nhóm làm việc [Teamwork]...
  • チームワークがいい

    n phối hợp chặt chẽ 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。: Khi cả...
  • チート

    Kỹ thuật trò gian lận/ngón gian [cheat] trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat]
  • チープ

    Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap]
  • チーフメカニック

    Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic]
  • チーク

    n phấn hồng
  • チークを入れる

    [ ちーくをいれる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng
  • チーク材

    [ ちーくざい ] exp gỗ lim
  • チース

    Kỹ thuật răng [teeth]
  • チーズヘッドボルト

    Kỹ thuật bu lông đầu trụ phẳng [cheese-head bolt]
  • チーズクロース

    Kỹ thuật vải thưa [cheese cloth]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top