Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

チンパンジー

n

con tinh tinh/tinh tinh
チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている:tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người
チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ: tinh tinh là loại động vật được người ta chú ý nhất trong các vườn thú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • チンアロイ

    Kỹ thuật hợp kim thiếc [tin alloy]
  • チーム

    n nhóm/hội/đội/hội
  • チームワーク

    Mục lục 1 n 1.1 công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm 2 Kinh tế 2.1 nhóm làm việc [Teamwork]...
  • チームワークがいい

    n phối hợp chặt chẽ 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。: Khi cả...
  • チート

    Kỹ thuật trò gian lận/ngón gian [cheat] trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat]
  • チープ

    Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap]
  • チーフメカニック

    Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic]
  • チーク

    n phấn hồng
  • チークを入れる

    [ ちーくをいれる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng
  • チーク材

    [ ちーくざい ] exp gỗ lim
  • チース

    Kỹ thuật răng [teeth]
  • チーズヘッドボルト

    Kỹ thuật bu lông đầu trụ phẳng [cheese-head bolt]
  • チーズクロース

    Kỹ thuật vải thưa [cheese cloth]
  • チータ

    Kỹ thuật người lừa đảo/người gian lận [cheater] tên cờ bạc bịp [cheater]
  • チボリ

    Tin học Tivoli [Tivoli]
  • チップ

    Mục lục 1 n 1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ (gỗ, kim loại...)/lát 2 n 2.1 tiền boa 3 n 3.1 tiền boa/sự thưởng thêm cho người làm dịch...
  • チップする

    vs boa/thưởng thêm cho người làm dịch vụ
  • チップル

    Kỹ thuật goòng lật [tipple] máy lật goòng [tipple]
  • チップカー

    Kỹ thuật xe ben/xe có thùng tự đổ [tip car]
  • チップセット

    Tin học bộ chíp [chip set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top