Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

テストケース

Mục lục

n

trường hợp điển hình

n

vụ xử án giả định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • テストコード

    Kỹ thuật dây thử [test cord] mã số kiểm tra [test code]
  • テストコック

    Kỹ thuật van kiểm tra [test cock]
  • テストスタンド

    Kỹ thuật giá kiểm tra [test stand]
  • テストを回収する

    [ てすとをかいしゅうする ] exp thu bài
  • テスト問題

    [ てすともんだい ] n đề thi 先生方はテスト問題の準備をしている。: Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi.
  • テスト結果

    Tin học [ テストけっか ] kết quả kiểm tra [test results]
  • テスト用サンプル

    Kỹ thuật [ てすとようさんぷる ] mẫu thử
  • テスト版

    Tin học [ テストばん ] phiên bản kiểm tra [test version, edition, release]
  • テスト方法

    Kỹ thuật [ てすとほうほう ] phương pháp thử
  • テスタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử [tester] 1.2 giá thử [tester] 1.3 máy thử [tester] 1.4 người thử [tester] 1.5 thiết bị...
  • テスター

    n dụng cụ thử điện
  • デミングしょう

    Kỹ thuật [ デミング賞 ] giải thưởng Dem ming [Deming prize]
  • デミング賞

    Kỹ thuật [ デミングしょう ] giải thưởng Dem ming [Deming prize]
  • デミジョン

    Kỹ thuật hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông/để trong lọ mây) [demijohn]
  • デミスタ

    Kỹ thuật bộ phận chống đọng sương (trên kính)/thiết bị tách sương [demister]
  • デノミ

    n, abbr sự đổi tiền sau lạm phát Ghi chú: sự thay đổi đơn vị tiền tệ sau lạm phát bằng cách giảm giá trị tiền cũ
  • デマンド

    n lệnh/yêu cầu
  • デマンドしょりシステム

    Kỹ thuật [ デマンド処理システム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
  • デマンドバス

    Kỹ thuật nhu cầu xe buýt [demand bus]
  • デマンド処理システム

    Kỹ thuật [ デマンドしょりシステム ] hệ thống xử lý yêu cầu [demand processing system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top