Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デーモン

n

ma quỷ/ác ma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デーリー

    n hàng ngày/ngày ngày
  • デート

    n sự hẹn hò (trai gái)
  • デートする

    vs hẹn hò
  • デービー

    Tin học cơ sở dữ liệu [DB/database]
  • デービーマジック

    Tin học dbMAGIC [dbMAGIC]
  • デービーツー

    Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 [DB2] Explanation : DB2 là hệ quản trị dữ liệu quan hệ (relational DBMS) của IBM. Ban...
  • デービーデーシー

    Tin học DB-DC [DB-DC]
  • デービーエムエス

    Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu/hệ quản lý cơ sở dữ liệu [DBMS/database management system-DBMS] Explanation : Trong lĩnh...
  • デーゲーム

    n trận đấu vào ban ngày
  • デージーチェーン

    Tin học chuỗi cánh hoa [daisy chain] Explanation : Một phương pháp nối vài ba thiết bị với nhau dọc theo buýt và quản lý các...
  • デージーチェーンせつぞく

    Tin học [ デージーチェーン接続 ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối vài...
  • デージーチェーン接続

    Tin học [ デージーチェーンせつぞく ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối...
  • デージーホイールプリンタ

    Tin học máy in xích chữ [daisy-wheel printer]
  • データ

    Mục lục 1 n 1.1 dữ liệu/số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 dữ liệu [data] 3 Tin học 3.1 dữ liệu [datum/data] n dữ liệu/số liệu Kỹ...
  • データ型

    Tin học [ データがた ] kiểu dữ liệu [data type]
  • データたぐぐん

    Tin học [ データタグ群 ] nhóm thẻ dữ liệu [data tag group]
  • データたぐけいしき

    Tin học [ データタグ形式 ] mẫu thẻ dữ liệu [data tag pattern]
  • データたじゅうへんかんそうち

    Tin học [ データ多重変換装置 ] bộ đa công dữ liệu [data multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền...
  • データたいしょう

    Tin học [ データ対象 ] đối tượng dữ liệu [data object]
  • データたんまつそうち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ データ端末装置 ] 1.1.1 thiết bị đầu cuối dữ liệu [data terminal equipment (DTE)] 2 Tin học 2.1 [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top