Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブロマイド

n

ảnh chân dung nghệ sĩ/postơ ảnh nghệ sĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブロンズ

    Mục lục 1 n 1.1 đồng thau/màu đồng thau 2 Kỹ thuật 2.1 đồng đỏ [bronze] n đồng thau/màu đồng thau Kỹ thuật đồng đỏ...
  • ブロンズブッシング

    Kỹ thuật ống lót bằng đồng/bạc lót bằng đồng [bronze bushing]
  • ブロンズパックドメタル

    Kỹ thuật kim loại phủ đồng đỏ/kim loại mạ đồng đỏ [bronze-backed metal]
  • ブロー

    Mục lục 1 n 1.1 sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược 2 Kỹ thuật 2.1 sự phun khí (từ lòng đất) [blow] 2.2 sự va đập/sự...
  • ブローチ

    Mục lục 1 n 1.1 cái cài áo (trang sức) 2 Kỹ thuật 2.1 cái đột [broach] 2.2 chóp tháp/mỏm tháp/chuốt (lỗ)/doa [broach] 2.3 dao...
  • ブローチング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chuốt [broaching] 1.2 sự doa [broaching] 1.3 sự khoét rộng [broaching] Kỹ thuật sự chuốt [broaching]...
  • ブローバック

    Kỹ thuật sự đập dội lại [blow-back] sự quạt ngược (ngọn lửa) [blow-back]
  • ブローバイ

    Kỹ thuật khí lọt qua pít tông [blow-by] sự lọt khí/sự rò thoát khí [blow-by]
  • ブローバイガス

    Kỹ thuật sự lọt khí/sự rò thoát khí [blow-by gas]
  • ブローランプ

    Kỹ thuật đèn hàn [blow-lamp]
  • ブロートーチ

    Kỹ thuật đèn hàn (thiếc) [blow torch]
  • ブローパイプ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giếng phun khí [blow pipe] 1.2 lỗ gió (lò cao) [blow pipe] 1.3 mỏ đèn xì [blow pipe] 1.4 mỏ hàn hơi [blow...
  • ブロード

    n, abbr vải len dạ pha kim tuyến
  • ブロードバンド

    Tin học dải tần rộng/băng rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp truyền thông tín hiệu...
  • ブロードバンドLAN

    Tin học LAN băng rộng [broadband LAN]
  • ブロードキャスト

    Tin học truyền đại chúng/phát rộng [broadcast] Explanation : Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được...
  • ブローホール

    Kỹ thuật bọt khí [blow-hole] chỗ rỗ khí (trong kim loại) [blow-hole] Explanation : 鋳物内部に生じる大小の気泡状の穴
  • ブローアウト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đập hồ quang [blowout] 1.2 sự phun (dầu mỏ, khí) [blowout] 1.3 sự thủng (săm, lốp) [blowout] Kỹ...
  • ブローオフバルブ

    Kỹ thuật van tháo (nước) [blowoff valve] van xả (khí) [blowoff valve]
  • ブローカ

    Kinh tế môi giới [broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top