Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ブローバイガス

Kỹ thuật

sự lọt khí/sự rò thoát khí [blow-by gas]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ブローランプ

    Kỹ thuật đèn hàn [blow-lamp]
  • ブロートーチ

    Kỹ thuật đèn hàn (thiếc) [blow torch]
  • ブローパイプ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giếng phun khí [blow pipe] 1.2 lỗ gió (lò cao) [blow pipe] 1.3 mỏ đèn xì [blow pipe] 1.4 mỏ hàn hơi [blow...
  • ブロード

    n, abbr vải len dạ pha kim tuyến
  • ブロードバンド

    Tin học dải tần rộng/băng rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp truyền thông tín hiệu...
  • ブロードバンドLAN

    Tin học LAN băng rộng [broadband LAN]
  • ブロードキャスト

    Tin học truyền đại chúng/phát rộng [broadcast] Explanation : Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được...
  • ブローホール

    Kỹ thuật bọt khí [blow-hole] chỗ rỗ khí (trong kim loại) [blow-hole] Explanation : 鋳物内部に生じる大小の気泡状の穴
  • ブローアウト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đập hồ quang [blowout] 1.2 sự phun (dầu mỏ, khí) [blowout] 1.3 sự thủng (săm, lốp) [blowout] Kỹ...
  • ブローオフバルブ

    Kỹ thuật van tháo (nước) [blowoff valve] van xả (khí) [blowoff valve]
  • ブローカ

    Kinh tế môi giới [broker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ブローカー

    n môi giới/người môi giới
  • ブロッブ

    Tin học đối tượng nhị phân lớn [BLOB/binary large object] Explanation : Thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như...
  • ブロッカリング

    Kỹ thuật vòng chặn [blocker ring]
  • ブロッキングけいすう

    Tin học [ ブロッキング系数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu...
  • ブロッキング系数

    Tin học [ ブロッキングけいすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ...
  • ブロック

    Mục lục 1 n 1.1 khối/khu 2 n 2.1 tập đoàn/liên hiệp các công ty 3 Kỹ thuật 3.1 bộ [block] 3.2 guốc (phanh) [block] 3.3 khối [block]...
  • ブロックず

    Tin học [ ブロック図 ] sơ đồ khối [block diagram]
  • ブロックちょう

    Tin học [ ブロック長 ] chiều dài khối [block size/block length]
  • ブロックてんそう

    Tin học [ ブロック転送 ] truyền khối [block transfer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top