Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラムダック

Tin học

chíp RAMDAC [RAMDAC/random access memory digital-to-analog converter]
Explanation: Là một chíp được tích hợp trong các cạc video VGA và SVGA để chuyển đổi từ tín hiệu số biểu thị 1 điểm thành tín hiệu tương tự để màn hình hiển thị.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラメ

    n đồ dệt bằng sợi chỉ vàng hoặc chỉ bạc
  • ラメラスプリング

    Kỹ thuật lò xo lá [lamella-spring]
  • ララバイ

    n khúc hát ru
  • ラリー

    Mục lục 1 n 1.1 đánh đôi công (tennis, bóng bàn) 2 n 2.1 đua xe đường trường 3 Kỹ thuật 3.1 cuộc thi lái xe có động cơ trên...
  • ラルフローレン

    Mục lục 1 n 1.1 Ralph Lauren 2 n 2.1 sản phẩm của Ralph Lauren n Ralph Lauren Ghi chú: nhà thiết kế y phục chuyên nghiệp người...
  • ラワン

    Mục lục 1 n 1.1 cây Lauan 2 n 2.1 sản phẩm dùng gỗ lauan n cây Lauan Ghi chú: một loại cây cao giữ màu lá thuộc họ Phutabagaki...
  • ラン

    Mục lục 1 n 1.1 chạy 2 n 2.1 lan 3 n 3.1 mạng nội bộ (LAN) 4 Kỹ thuật 4.1 cho chạy (máy...) [run] 4.2 dòng chảy/chiều dài (đường...
  • ランの花

    [ らんのはな ] n hoa lan
  • ランナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn [runner] 1.2 cụm puli di động/con chạy [runner] 1.3 guốc trượt [runner] 1.4 máng ra thép/máng ra...
  • ランナバウト

    Kỹ thuật máy bay nhỏ [runabout] xe nhỏ/xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn) [runabout]
  • ランナー

    n người chạy
  • ランマ

    Kỹ thuật búa đóng cọc/đầm nện/cuốc chèn tà vẹt/máy chèn tà vẹt [rammer]
  • ランマネージャー

    Tin học hệ điều hành quản trị mạng Lan Manager [LAN Manager] Explanation : Microsoft LAN Manager là một hệ điều hành mạng chạy...
  • ランチ

    n thuyền nhỏ được trang bị động cơ (xuồng) chạy trong vịnh, cảng
  • ランチェスタウォーム

    Kỹ thuật đường ren Lanchester [Lanchester worm]
  • ランブルシート

    Kỹ thuật ghế lật ra sau (ô tô) [rumble-seat]
  • ランブータン

    n chôm chôm
  • ランプ

    Mục lục 1 n 1.1 chỗ đỗ máy bay trong sân bay 2 n 2.1 đèn 3 n 3.1 đường dốc lên 4 Kỹ thuật 4.1 cái chèn (bánh xe) [ramp] 4.2...
  • ランプてんとう

    Tin học [ ランプ点灯 ] diode phát quang [lighting of a lamp (LED)] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng...
  • ランプ台

    [ らんぷだい ] n bàn đèn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top