- Từ điển Nhật - Việt
上弦
[ じょうげん ]
n
trăng thượng huyền
- Ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng 8 theo lịch âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
上強膜炎
viêm thượng củng mạc -
上位
Mục lục 1 [ じょうい ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ じょうい ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank... -
上位参照
Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference] -
上位層
Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer] -
上位互換
Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể... -
上位ダイアログ
Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue] -
上位グループ
Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor] -
上位省略表記
Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation] -
上位試験手段
Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester] -
上位語
Tin học [ じょういご ] khái niệm mức rộng [broader term] -
上位概念
Tin học [ じょういがいねん ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term] -
上位機種
Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment] -
上告裁判所
[ じょうこくさいばんしょ ] n tòa thượng thẩm -
上り
[ のぼり ] n sự leo lên/sự tăng lên 道はここから緩やかな~だ。: con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên -
上り口
[ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên -
上り坂
Mục lục 1 [ のぼりざか ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ のぼりざか ] n ngày càng tăng lên/đi lên... -
上り下り
[ のぼりくだり ] n tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống 山辺を~する: leo lên leo xuống xung quanh núi -
上りリンク
Tin học [ のぼりりんく ] liên kết nhảy tiếp [forward link] -
上り列車
[ のぼりれっしゃ ] n tàu về thủ đô -
上り勾配
[ のぼりこうばい ] n độ dốc lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.