- Từ điển Nhật - Việt
予想する
Mục lục |
[ よそう ]
vs
lường trước/dự báo/tiên đoán
- 私たちは招待客は6時に到着すると予想する。 : Chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.
[ よそうする ]
vs
trù liệu
đoán trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
予想以上
Kinh tế [ よそういじょう ] hơn cả mong đợi [more than expected] Category : Tài chính [財政] -
予想利益
Kinh tế [ よそうりえき ] lãi dự tính (bảo hiểm) [expected profit imaginary profit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予断
Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 1.2 n 1.2.1 sự dự đoán 1.3 n 1.3.1 tiên đoán [ よだん ] vs dự đoán n sự dự đoán... -
予断する
Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 2 [ よだんする ] 2.1 vs 2.1.1 đoán trước [ よだん ] vs dự đoán 交渉結果を予断する :... -
予感
Mục lục 1 [ よかん ] 1.1 adv 1.1.1 linh tính 1.1.2 điềm 1.2 n 1.2.1 sự dự cảm 1.3 n 1.3.1 triệu chứng [ よかん ] adv linh tính... -
店
Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự thành lập 1.1.2 cửa hàng/cửa hiệu 2 [ みせ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiệm 2.1.2 hiệu buôn... -
店主
Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủ tiệm 1.1.2 chủ hiệu [ てんしゅ ] n chủ tiệm chủ hiệu 労働時間が長く休みが少ないので、彼は小売店主という職業に嫌気がさしていた :Anh... -
店員
[ てんいん ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi... -
店内
[ てんない ] n trong kho 店内のありとあらゆる物を見せた:cho xem tất cả các mặt hàng trong kho 硬貨返却式無料ロッカー。店内使用専用。紛失や盗難があっても当店は責任を負いかねます :Ngăn... -
店先
[ みせさき ] n mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る :Trưng bày ~... -
店頭観察法
Kinh tế [ てんとうかんさつほう ] kiểm toán cửa hàng/kiểm tra sổ sách cửa hàng [store audit (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
店頭渡し貿易条件)
Kinh tế [ てんとうわたしぼうえきじょうけん) ] tại cửa hàng (điều kiện buôn bán) [ex store] Category : Ngoại thương... -
店舗
[ てんぽ ] n cửa hàng/cửa hiệu 弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。 :Hãng... -
店舗実験
Kinh tế [ てんぽじっけん ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
店開き
Mục lục 1 [ みせびらき ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ みせびらき ] n sự mở cửa cửa... -
店開きする
Mục lục 1 [ みせびらきする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ みせびらきする ] vs mở cửa cửa... -
店長
[ てんちょう ] n chủ cửa hàng/người quản lý cửa hàng そして、店長のお薦めは、激安400万画素・光学ウルトラズーム・デジカメです。 :Và... -
店是
[ てんぜ ] n Chính sách cửa hàng -
云為
Mục lục 1 [ うに ] 1.1 n 1.1.1 nói và làm 2 [ うんい ] 2.1 n 2.1.1 nói và làm [ うに ] n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói... -
互助
[ ごじょ ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau ~ 会: hội tương tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.