Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交付を検討する

[ こうふをけんとうする ]

vs

bàn trao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交付金

    [ こうふきん ] vs tiền cấp phát
  • 交り番に

    [ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên
  • 交り番こに

    [ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên 兵士たちは交り番こに迫り来る敵軍を見張った: Các binh sĩ chúng tôi...
  • 交わす

    [ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau ~についての短い会話を交わす: Trao đổi ngắn gọn với nhau...
  • 交わる

    [ まじわる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn
  • 交織

    [ こうしょく ] n sự dệt kiểu hỗn hợp 綿毛交織織物: Vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ
  • 交点

    [ こうてん ] n giao điểm
  • 交番

    [ こうばん ] n đồn cảnh sát この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát 交番に出頭する:...
  • 交番荷重

    Kỹ thuật [ こうばんかじゅう ] tải trọng luân phiên [alternate load]
  • 交際

    [ こうさい ] n mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn ~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai 異性との交際:...
  • 交際する

    [ こうさい ] vs quan hệ/giao du 長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ (人)と交際して:...
  • 交際場裏

    [ こうさいじょうり ] n Xã hội
  • 交際嫌い

    [ こうさいぎらい ] adj ghét giao thiệp/không hòa đồng 交際嫌いひと: Người ghét giao tiếp (không hòa đồng).
  • 交際家

    [ こうさいか ] n người có khả năng giao tiếp
  • 交際費

    [ こうさいひ ] n phí tiếp khách/phí lễ tiết 企業の交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp 際限なく使われる交際費:...
  • 交際法

    [ こうさいほう ] n Phép xã giao
  • 交響楽

    [ こうきょうがく ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi...
  • 交響楽団

    [ こうきょうがくだん ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団:...
  • 交響曲

    [ こうきょうきょく ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp...
  • 交譲

    [ こうじょう ] n Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top