Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

企画

Mục lục

[ きかく ]

v5m, uk

qui hoạch

n

sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch
映画の企画: kế hoạch của bộ phim
パーティーの企画: lên kế hoạch cho bữa tiệc
~を目的とする企画: kế hoạch với mục đích chính là

Kinh tế

[ きかく ]

kế hoạch/quy hoạch [Planning]
Explanation: 企画とは、仕事の質を変化させるための新しい方法を売り込み、実施することをいう。テーマが現在のレベルを高めるものであること、テーマの切り口、着眼がよく、新しい発想が盛り込まれていること、関係者への売り込みに成功することが企画の要件である。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 企画する

    [ きかくする ] vs lên kế hoạch/lập kế hoạch ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する: lên kế...
  • 企画外品

    Kinh tế [ きかくがいひん ] hàng quá cỡ [off gauge goods]
  • 企画書

    Kinh tế [ きかくしょ ] đề án [proposal (BUS)]
  • 弁解

    Mục lục 1 [ べんかい ] 1.1 v1 1.1.1 biện giải 1.2 n 1.2.1 lời bào chữa/lời biện giải 2 Kinh tế 2.1 [ べんかい ] 2.1.1 sự...
  • 弁証学

    [ べんしょうがく ] n biện lý học
  • 弁証的

    [ べんしょうてき ] n biện chứng
  • 弁証法

    Mục lục 1 [ べんしょうほう ] 1.1 n 1.1.1 biện lý học 1.1.2 biện chứng pháp 2 Kỹ thuật 2.1 [ べんしょうほう ] 2.1.1 phương...
  • 弁論

    Mục lục 1 [ べんろん ] 1.1 n 1.1.1 sự biện luận 2 Kinh tế 2.1 [ べんろん ] 2.1.1 sự biện luận/sự tranh cãi [oral arguments]...
  • 弁論主義

    Kinh tế [ べんろんしゅぎ ] nguyên tắc đối tụng [adversary system] Explanation : 訴訟法上、弁論のための訴訟資料の収集を当事者の権能かつ責任であるとする原則。
  • 弁論能力

    Kinh tế [ べんろんのうりょく ] tư cách tranh cãi [capacity to argue] Explanation : 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。
  • 弁護

    Mục lục 1 [ べんご ] 1.1 n 1.1.1 sự biện hộ 1.1.2 biện hộ [ べんご ] n sự biện hộ あなたは自分のしたことを弁護しているのですか? :Anh...
  • 弁護する

    Mục lục 1 [ べんごする ] 1.1 n 1.1.1 biện thuyết 1.1.2 bênh 1.1.3 bào chữa [ べんごする ] n biện thuyết bênh bào chữa
  • 弁護士

    Mục lục 1 [ べんごし ] 1.1 n 1.1.1 thầy kiện 1.1.2 người biện hộ/luật sư 2 Kinh tế 2.1 [ べんごし ] 2.1.1 luật sư/người...
  • 弁護士会

    Kinh tế [ べんごしかい ] hội luật sư/hội luật gia [bar association] Explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。
  • 弁護士会則

    Kinh tế [ べんごしかいそく ] quy tắc của hội luật sư [rules of bar association]
  • 弁護士依頼量

    Kinh tế [ べんごしいらいりょう ] phí luật sư [retaining fees] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弁護士依頼料

    [ べんごしいらいりょう ] n phí luật sư
  • 弁護士法

    Kinh tế [ べんごしほう ] luật luật sư [Lawyers Law] Explanation : 弁護士の職務・資格・登録や弁護士会に関する事項を規定する弁護士制度の基本法。1949年(昭和24)制定。
  • 弁護人

    Kinh tế [ べんごにん ] luật sư/người biện hộ [counsel (for accused)] Explanation : 刑事訴訟において、被疑者・被告人の利益を保護する補助者で、その弁護を担当する者。原則として弁護士の中から選任される。
  • 弁護費用

    [ べんごひよう ] n phí luật sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top