Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

余分

Mục lục

[ よぶん ]

n

thặng số
thặng
phần thừa/phần thêm

adj-na

thừa/thêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 余分の髪を刈る

    [ よぶんのかみをかる ] adj-na tỉa tóc
  • 余命

    [ よめい ] n ngày tháng còn lại của cuộc đời 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い: bà cụ ấy chẳng còn...
  • 余り

    Mục lục 1 [ あまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa...
  • 余る

    [ あまる ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều
  • 余剰

    Mục lục 1 [ よじょう ] 1.1 n 1.1.1 thừa thãi 1.1.2 thặng dư 1.1.3 sự thặng dư/sự dư thừa 1.1.4 số dư 2 Kinh tế 2.1 [ よじょう...
  • 余剰価値

    [ よじょうかち ] n thặng dư giá trị
  • 余剰パルス

    Tin học [ よじょうぱるす ] xung mở rộng [extra-pulse]
  • 余剰資金

    Kinh tế [ よじょうしきん ] Vốn nhàn rỗi
  • 余剰金

    Kinh tế [ よじょうきん ] khoản thu nhập giữ lại/phần thặng dư giữ lại [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính...
  • 余程

    [ よほど ] adv nhiều/lắm よほどの金: nhiều tiền bạc
  • 余裕

    Mục lục 1 [ よゆう ] 1.1 n 1.1.1 phần dư/phần thừa ra 1.1.2 dư dả , dư dật 2 Kỹ thuật 2.1 [ よゆう ] 2.1.1 sự cho phép [allowance]...
  • 余裕時間

    Kỹ thuật [ よゆうじかん ] thời gian cho phép [allowance time]
  • 余計

    Mục lục 1 [ よけい ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dư/thừa/thừa thãi 1.2 n 1.2.1 sự dư thừa [ よけい ] adj-na, adv dư/thừa/thừa thãi...
  • 余談

    [ よだん ] n sự nói ngoài lề ユーモアのある余談 : việc nói ngoài lề mang tính hài hước
  • 余暇

    [ よか ] n thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
  • 余暇衣服

    [ よかいふく ] n bộ đồ dạ hội
  • 余波

    [ よは ] n hậu quả 戦争の余波 : hậu quả của chiến tranh
  • 余所

    [ よそ ] n nơi khác
  • 征伐

    [ せいばつ ] n sự chinh phạt/ sự thám hiểm
  • 征服

    [ せいふく ] n sự chinh phục/ chinh phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top