Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

値切る

Mục lục

[ ねぎる ]

n

dứt giá

v5r

mặc cả
私はそのラジカセを2万円に値切った。: Tôi đã mặc cả chiếc radio cassette đó xuống 2 vạn yên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 値嵩

    [ ねがさ ] n Đắt
  • 値嵩株

    [ ねがさかぶ ] n cổ phiếu giá cao
  • 値動き

    [ ねうごき ] n sự dao động của giá cả 株式市場の値動きが荒っぽくなってきた。 :Sự dao động của giá cổ phiểu...
  • 値積もり

    [ ねづもり ] n sự ước lượng giá trị
  • 値頃

    [ ねごろ ] n Giá hợp lý 値頃買い :Mua với giá hợp lý.
  • 値踏み

    [ ねぶみ ] n sự đặt giá/đánh giá 冷静に値踏みするまなざしで言う :Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh...
  • 値段

    Mục lục 1 [ ねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 2 Kinh tế 2.1 [ ねだん ] 2.1.1 giá cả/giá [price] [ ねだん...
  • 値段をかけ合う

    [ ねだんをかけあう ] n ngã giá
  • 値段を上げる

    [ ねだんをあげる ] n treo giá
  • 値段を下げる

    [ ねだんをさげる ] n nới giá
  • 値段を憂いなう

    [ ねだんをういなう ] n phá giá
  • 値段表

    [ ねだんひょう ] n bảng giá (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm giá ~ % trong bảng giá đối...
  • 値札

    [ ねふだ ] n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới....
  • 値打ち

    [ ねうち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.
  • 倦怠

    [ けんたい ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:...
  • 倦怠した

    [ けんたいした ] n biếng chơi
  • 倫理

    Mục lục 1 [ りんり ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ りんり ] n luân lý đạo nghĩa
  • 倫理学

    [ りんりがく ] n luân lý học
  • [ けん ] n kinh tế/tiết kiệm 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi...
  • 倹約

    Mục lục 1 [ けんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế [ けんやく ] n sự tiết kiệm ~家: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top