- Từ điển Nhật - Việt
倹約
Mục lục |
[ けんやく ]
n
sự tiết kiệm
- ~家: người sống tiết kiệm
adj-na
tiết kiệm/kinh tế
- 倹約な女房: Người vợ tiết kiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
倹約する
[ けんやく ] vs tiết kiệm 費用を ~: tiết kiệm chi phí -
倖臣
[ こうしん ] n trung thần/cận thần thân tín -
倒す
Mục lục 1 [ たおす ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật... -
倒句
[ とうく ] n việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật -
倒幕
[ とうばく ] n sự lật đổ chế độ Mạc phủ -
倒れる
Mục lục 1 [ たおれる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5... -
倒立
[ とうりつ ] n sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối 倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều 倒立像を映す :chụp... -
倒置
[ とうち ] n sự lật úp 詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ -
倒置する
[ とうち ] vs lật úp -
倒置法
[ とうちほう ] n phương pháp đảo ngữ -
倒産
Mục lục 1 [ とうさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá sản/sự không trả được nợ 2 Kinh tế 2.1 [ とうさん ] 2.1.1 sự phá sản/sự... -
倒産する
[ とうさん ] vs phá sản/không trả được nợ 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng... -
倒語
[ とうご ] n đảo ngữ -
倒錯
[ とうさく ] n sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục 性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục -
倒閣
[ とうかく ] n sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 倒閣計画: kế hoạch đảo chính -
倒閣する
[ とうかく ] vs đảo chính/lật đổ chính quyền -
倒死
[ とうし ] n cái chết đầu đường xó chợ -
倒木
[ とうぼく ] n cây đổ 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :Trên bờ biển trải đầy những cây đổ... -
倉
[ くら ] n nhà kho/kho 穀物倉: nhà kho ngũ cốc 爆弾倉: kho chứa bom 倉に入れる: cho vào nhà kho -
倉庫
Mục lục 1 [ そうこ ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.