Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

値打ち

[ ねうち ]

n

giá trị/đáng giá
その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倦怠

    [ けんたい ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:...
  • 倦怠した

    [ けんたいした ] n biếng chơi
  • 倫理

    Mục lục 1 [ りんり ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ りんり ] n luân lý đạo nghĩa
  • 倫理学

    [ りんりがく ] n luân lý học
  • [ けん ] n kinh tế/tiết kiệm 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi...
  • 倹約

    Mục lục 1 [ けんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế [ けんやく ] n sự tiết kiệm ~家: người...
  • 倹約する

    [ けんやく ] vs tiết kiệm 費用を ~: tiết kiệm chi phí
  • 倖臣

    [ こうしん ] n trung thần/cận thần thân tín
  • 倒す

    Mục lục 1 [ たおす ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật...
  • 倒句

    [ とうく ] n việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật
  • 倒幕

    [ とうばく ] n sự lật đổ chế độ Mạc phủ
  • 倒れる

    Mục lục 1 [ たおれる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5...
  • 倒立

    [ とうりつ ] n sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối 倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều 倒立像を映す :chụp...
  • 倒置

    [ とうち ] n sự lật úp 詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ
  • 倒置する

    [ とうち ] vs lật úp
  • 倒置法

    [ とうちほう ] n phương pháp đảo ngữ
  • 倒産

    Mục lục 1 [ とうさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá sản/sự không trả được nợ 2 Kinh tế 2.1 [ とうさん ] 2.1.1 sự phá sản/sự...
  • 倒産する

    [ とうさん ] vs phá sản/không trả được nợ 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng...
  • 倒語

    [ とうご ] n đảo ngữ
  • 倒錯

    [ とうさく ] n sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục 性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top