- Từ điển Nhật - Việt
値段
Mục lục |
[ ねだん ]
n
giá trị
giá tiền
giá cả
- 日本の牛肉の値段はちょっと高いと思います。: Tôi nghĩ là giá thịt bò của Nhật Bản hơi cao.
Kinh tế
[ ねだん ]
giá cả/giá [price]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
値段をかけ合う
[ ねだんをかけあう ] n ngã giá -
値段を上げる
[ ねだんをあげる ] n treo giá -
値段を下げる
[ ねだんをさげる ] n nới giá -
値段を憂いなう
[ ねだんをういなう ] n phá giá -
値段表
[ ねだんひょう ] n bảng giá (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm giá ~ % trong bảng giá đối... -
値札
[ ねふだ ] n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới.... -
値打ち
[ ねうち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan. -
倦怠
[ けんたい ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:... -
倦怠した
[ けんたいした ] n biếng chơi -
倫理
Mục lục 1 [ りんり ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ りんり ] n luân lý đạo nghĩa -
倫理学
[ りんりがく ] n luân lý học -
倹
[ けん ] n kinh tế/tiết kiệm 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi... -
倹約
Mục lục 1 [ けんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế [ けんやく ] n sự tiết kiệm ~家: người... -
倹約する
[ けんやく ] vs tiết kiệm 費用を ~: tiết kiệm chi phí -
倖臣
[ こうしん ] n trung thần/cận thần thân tín -
倒す
Mục lục 1 [ たおす ] 1.1 vt 1.1.1 xô ngã 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xáo 1.1.4 đảo 1.1.5 đánh ngã 1.1.6 chặt đổ/đốn/lật đổ/quật... -
倒句
[ とうく ] n việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật -
倒幕
[ とうばく ] n sự lật đổ chế độ Mạc phủ -
倒れる
Mục lục 1 [ たおれる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thất bại/ ngã/ gục ngã 1.1.2 sập xuống 1.1.3 phá sản/nợ nần 1.1.4 ngã xuống 1.1.5... -
倒立
[ とうりつ ] n sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối 倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều 倒立像を映す :chụp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.