Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

値幅

[ ねはば ]

n

khoảng dao động của giá cả
株式市場は次回の雇用統計が出るまで一定の値幅を上がったり下がったりするだろう :Thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới.
指定した値幅内で株を売る :Bán cổ phiếu trong phạm vi dao động của giá cả đã định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 値幅制限

    Kinh tế [ ねはばせいげん ] hạn mức giá [Fluctuation limit, Price limit] Category : 制度・法律 Explanation : 株価の急速な変動は、投資家に不測の損害を与える可能性があるので、これを防ぐ為に1日の呼び値が動く範囲(値幅)は前日の終値から一定の範囲に制限されている。///相場が急落し、数日間ストップ安が続き、売買ができないケースや、発行済み株式数の少ない銘柄では注文が偏り、売買が成立しないケースなど、現行の制限値幅の適用が投資家の売買機会を狭めているとの指摘から、全国の証券取引所において、平成13年4月16日より新制度が導入された。///3日連続して、(1)売買がなく(2)ストップ高または、ストップ安となった銘柄には、翌営業日から制限値幅が2倍に拡大される。...
  • 値引

    Kinh tế [ ねびき ] giảm giá/bớt giá [decrease of price/deduction/allowance/price deduction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 値引き

    Mục lục 1 [ ねびき ] 1.1 n 1.1.1 sự khấu trừ về giá 1.1.2 bán hạ giá [ ねびき ] n sự khấu trừ về giá 5パーセント値引きする:...
  • 値切る

    Mục lục 1 [ ねぎる ] 1.1 n 1.1.1 dứt giá 1.2 v5r 1.2.1 mặc cả [ ねぎる ] n dứt giá v5r mặc cả 私はそのラジカセを2万円に値切った。:...
  • 値嵩

    [ ねがさ ] n Đắt
  • 値嵩株

    [ ねがさかぶ ] n cổ phiếu giá cao
  • 値動き

    [ ねうごき ] n sự dao động của giá cả 株式市場の値動きが荒っぽくなってきた。 :Sự dao động của giá cổ phiểu...
  • 値積もり

    [ ねづもり ] n sự ước lượng giá trị
  • 値頃

    [ ねごろ ] n Giá hợp lý 値頃買い :Mua với giá hợp lý.
  • 値踏み

    [ ねぶみ ] n sự đặt giá/đánh giá 冷静に値踏みするまなざしで言う :Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh...
  • 値段

    Mục lục 1 [ ねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 2 Kinh tế 2.1 [ ねだん ] 2.1.1 giá cả/giá [price] [ ねだん...
  • 値段をかけ合う

    [ ねだんをかけあう ] n ngã giá
  • 値段を上げる

    [ ねだんをあげる ] n treo giá
  • 値段を下げる

    [ ねだんをさげる ] n nới giá
  • 値段を憂いなう

    [ ねだんをういなう ] n phá giá
  • 値段表

    [ ねだんひょう ] n bảng giá (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm giá ~ % trong bảng giá đối...
  • 値札

    [ ねふだ ] n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới....
  • 値打ち

    [ ねうち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.
  • 倦怠

    [ けんたい ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:...
  • 倦怠した

    [ けんたいした ] n biếng chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top