- Từ điển Nhật - Việt
償還金
Kinh tế
[ しょうかんきん ]
số tiền hoàn trả
- Category: 投資信託
- Explanation: 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
償還期日
Kinh tế [ しょうかんきじつ ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。 -
償還手形
Mục lục 1 [ しょうかんてがた ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんてがた ] 2.1.1 hối phiếu hoàn... -
優劣
Mục lục 1 [ ゆうれつ ] 1.1 n 1.1.1 ưu khuyết 1.1.2 tính ưu việt và không ưu việt [ ゆうれつ ] n ưu khuyết tính ưu việt và... -
優しい
Mục lục 1 [ やさしい ] 1.1 adj 1.1.1 từ tâm 1.1.2 tế nhị 1.1.3 ngọt ngào/khéo léo/tinh tế 1.1.4 êm ái 1.1.5 duyên dáng 1.1.6... -
優位
[ ゆうい ] adj-n Ưu thế ,uy thế , uy lực 中国は日本に比べて経済でも優位 -
優位性
Kinh tế [ ゆういせい ] sự ưu tiên [Dominant Position] Explanation : 優位性とは、他の企業が容易に真似のできない顧客にとって価値あるものをいう。顧客がそれによって大きな恩恵(または価値)を感じ、競争上も他社より常に有利に働くものが優位性といえる。///優位性の条件としては以下の3項目をあげることができる。///(1)... -
優待
[ ゆうたい ] n ưu đãi -
優れる
Mục lục 1 [ すぐれる ] 1.1 adj 1.1.1 ưu việt 1.1.2 ưu 1.2 v1 1.2.1 xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi [ すぐれる ] adj ưu việt ưu... -
優先
Mục lục 1 [ ゆうせん ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tiên 2 Tin học 2.1 [ ゆうせん ] 2.1.1 ưu tiên thứ tự [precedence (vs)] [ ゆうせん... -
優先する
[ ゆうせんする ] vs ưu tiên -
優先度
Tin học [ ゆうせんど ] độ ưu tiên [priority] -
優先使用語
Tin học [ ゆうせんしようご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
優先使用語をもたないシソーラス
Tin học [ ゆうせんしようごをもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus... -
優先使用語をもつシソーラス
Tin học [ ゆうせんしようごをもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred... -
優先価格
Mục lục 1 [ ゆうせんかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかかく ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price]... -
優先リンクセット
Tin học [ ゆうせんリンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set] -
優先公債証券
Kinh tế [ ゆうせんこうさいしょうけん ] trái khoán ưu đãi [preferential bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優先社債
Kinh tế [ ゆうせんしゃさい ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優先順位
Tin học [ ゆうせんじゅんい ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level] -
優先語
Tin học [ ゆうせんご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.