Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公式発表

[ こうしきはっぴょう ]

n

Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính thức
その問題に関する公式発表: phát biểu chính thức liên quan đến vấn đề đó
(~に関して)公式発表を行う: Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~)
あと数時間内に公式発表があるはずです: thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa
この公式発表によると~: Theo như thông cáo chính thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公式訪問

    [ こうしきほうもん ] n cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức 公式訪問に関連して: Liên quan đến cuộc viếng...
  • 公式試合

    Mục lục 1 [ こうしきしあい ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân 2 [ こうしきじあい ] 2.1 n 2.1.1 cuộc đấu...
  • 公式集団

    Kinh tế [ こうしきしゅうだん ] nhóm chính thức [formal group (BEH)]
  • 公休日

    [ こうきゅうび ] n Kỳ nghỉ hợp pháp 夏の公休日: kỳ nghỉ hợp pháp vào mùa hè この48時間中に金曜日や公休日が入っている場合は計算に入れないものとする:...
  • 公使

    [ こうし ] n công sứ 大使館の臨時代理公使: Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán 特命(全権)公使: Công sứ...
  • 公使館

    [ こうしかん ] n tòa công sứ 公使館員: Nhân viên tòa công sứ
  • 公使館員

    [ こうしかんいん ] n viên công sứ/nhân viên tòa công sứ
  • 公侯

    [ こうこう ] n công hầu
  • 公徳

    [ こうとく ] n đạo đức xã hội  ~ を守る: giữ gìn đạo đức xã hội
  • 公園

    Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 uyển 1.1.3 công viên [ こうえん ] n vườn uyển công viên カールは昼食の後、公園を散歩した:...
  • 公判

    [ こうはん ] n sự xử án công khai/việc xét xử ~ 邸: tòa án, pháp đình
  • 公営

    [ こうえい ] n quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh 酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu 公営の上水道:...
  • 公営企業

    [ こうえいきぎょう ] n doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh 公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc...
  • 公営住宅

    [ こうえいじゅうたく ] n Nhà công cộng 公営住宅に入居する: Đến định cư ở nhà công cộng ~における公営住宅の役割:...
  • 公告

    Mục lục 1 [ こうこく ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung/thông cáo 1.1.2 bố cáo [ こうこく ] n thông báo chung/thông cáo 競売公告:...
  • 公告の方法

    phương thức bố cáo
  • 公告代理業者

    [ こうこくだいりぎょうしゃ ] n nhân viên quảng cáo
  • 公告板

    [ こうこくばん ] n biển quảng cáo
  • 公告料

    [ こうこくりょう ] n giá quá đắt
  • 公傷

    [ こうしょう ] n Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top