Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公選制

[ こうせんせい ]

n

Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai
首相公選制に移行する: chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai
首相公選制への議論: tranh cãi về cơ chế bầu cử thủ tướng công khai
首相公選制を設ける: thiết lập cơ chế bầu cử thủ tướng công khai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公表

    [ こうひょう ] n sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~...
  • 公表する

    [ こうひょう ] vs công bố/tuyên bố (人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư...
  • 公表価格

    Mục lục 1 [ こうひょうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうひょうかかく ] 2.1.1 giá công bố [published price]...
  • 公衆

    Mục lục 1 [ こうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng [ こうしゅう ] n công cộng công chúng/dân...
  • 公衆メッセージ通信処理サービス

    Tin học [ こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling...
  • 公衆データネットワーク

    Tin học [ こうしゅうデータネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network]
  • 公衆サービス

    Tin học [ こうしゅうサービス ] dịch vụ công cộng [public services]
  • 公衆回線

    Tin học [ こうしゅうかいせん ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với...
  • 公衆回線網

    Tin học [ こうしゅうかいせんもう ] mạng công cộng [public network]
  • 公衆網

    Mục lục 1 [ こうしゅうもう ] 1.1 n 1.1.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうもう ] 2.1.1 mạng công cộng [public network]...
  • 公衆道徳

    [ こうしゅうどうとく ] n đạo đức cộng đồng 公衆道徳を守ること: Việc tuân thủ đạo đức cộng đồng 公衆道徳上有害である:...
  • 公衆衛生

    [ こうしゅうえいせい ] n sức khoẻ cộng đồng 公衆衛生に対する脅威: Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng 私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている:...
  • 公衆電線網

    Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng dây dẫn công cộng [public wireline network]
  • 公衆電話

    Mục lục 1 [ こうしゅうでんわ ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうでんわ ] 2.1.1 điện thoại...
  • 公衆電話網

    Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng điện thoại công cộng [public telephone network]
  • 公衆浴場

    [ こうしゅうよくじょう ] n nhà tắm công cộng 公衆浴場に行く: Đi đến nhà tắm công cộng
  • 公館

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sứ quan 1.1.2 công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện [ こうかん ] n sứ quan công...
  • 公設市場

    [ こうせついちば ] n thị trường chung
  • 公証

    [ こうしょう ] n sự công chứng/công chứng 公証料: Phí công chứng 電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện...
  • 公証契約

    Mục lục 1 [ こうしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top