Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内争

[ ないそう ]

n

Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 内事

    [ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự
  • 内廷

    [ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa)
  • 内侍

    Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có...
  • 内径

    Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい...
  • 内径びき

    Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring]
  • 内応

    [ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng
  • 内応者

    [ ないおうしゃ ] n nội ứng
  • 内心

    Mục lục 1 [ ないしん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 trong lòng 1.1.2 nội tâm/đáy lòng [ ないしん ] n, n-adv trong lòng nội tâm/đáy lòng...
  • 内圧

    Mục lục 1 [ ないあつ ] 1.1 n 1.1.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないあつ ] 2.1.1 áp lực bên trong [internal...
  • 内在

    [ ないざい ] n Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Highway Travel

2.655 lượt xem

The Human Body

1.589 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

The City

26 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top