Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円筒歯車研削盤

Kỹ thuật

[ えんとうはぐるまけんさくばん ]

máy mài bánh răng hình trụ [cylindrical gear grinding machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円為替

    [ えんかわせ ] n tỷ giá đồng Yên 株・債券・円為替レートのトリプル安: sụt giảm cổ phiếu, chứng khoán và tỷ giá...
  • 円熟

    [ えんじゅく ] n sự chín chắn/sự chín muồi 彼の芸は円熟の城に達している。: Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến...
  • 円熟する

    [ えんじゅく ] vs chín chắn/chín muồi 彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。: 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều...
  • 円盤

    Mục lục 1 [ えんばん ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 2 Tin học 2.1 [ えんばん ] 2.1.1 đĩa [disk/flying saucer/platter] [ えんばん ] n đĩa UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。:...
  • 円記号

    Tin học [ えんきごう ] dấu sổ sau [yen sign/back slash] Explanation : Dấu gạch chéo từ trái sang sang phải ().
  • 円高

    Mục lục 1 [ えんだか ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên lên giá 2 Kinh tế 2.1 [ えんだか ] 2.1.1 đồng yên mạnh [Strong yen, Higher...
  • 円貨建て債券

    Kinh tế [ えんかだてさいけん ] trái phiếu mệnh giá đồng Yên [Yen-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 利払いと償還が円貨で行われる債券のことをいう。直接的に為替市場の影響を受けない債券。///円建外債(=サムライ債)も円貨建て債であるが、これは、外国政府又は外国法人が日本国内で円貨建てで発行する債券の総称である。
  • 円錐

    Mục lục 1 [ えんすい ] 2 [ VIÊN TRÙY ] 2.1 vs 2.1.1 hình tròn 2.1.2 hình nón 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんすい ] 3.1.1 hình nón [cone]...
  • 円錐曲線

    Tin học [ えんすいきょくせん ] đường cong hình nón [conic curve/conics]
  • 円柱

    [ えんちゅう ] n cái trụ tròn ろう様円柱: trụ tròn bằng sáp アーケードの円柱: trụ tròn mái cuốn コンポジット式円柱:...
  • 円満

    Mục lục 1 [ えんまん ] 1.1 n 1.1.1 sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 viên mãn/đầy đủ/trọn...
  • 円満な解決/和解

    Kinh tế [ えんまんなかいけつ/わかい ] hòa giải [amicable settlement]
  • 円滑

    [ えんかつ ] n, adj-na trôi chảy/trơn tru 経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。: Việc thay đổi nhân sự diễn...
  • Mục lục 1 [ うち ] 1.1 n 1.1.1 trong khoảng thời gian/nhân lúc 1.1.2 trong 1.1.3 bên trong/ở giữa [ うち ] n trong khoảng thời gian/nhân...
  • 内助

    Mục lục 1 [ ないじょ ] 1.1 n 1.1.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) 1.1.2...
  • 内力

    Mục lục 1 [ ないりょく ] 1.1 n 1.1.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないりょく ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • 内側

    Mục lục 1 [ うちがわ ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ うちがわ ] n phía trong bên trong/ở trong/nội...
  • 内偵

    [ ないてい ] n việc điều tra bí mật 内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật
  • 内反足

    [ ないはんそく ] n chân có tật bẩm sinh
  • 内反脚

    [ ないはんきゃく ] n Chân vòng kiềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top