- Từ điển Nhật - Việt
出力
Mục lục |
[ しゅつりょく ]
n
đầu ra/năng lượng xuất ra
Kỹ thuật
[ しゅつりょく ]
công suất [output]
- Explanation: 各種システム、装置の応答結果。 機器、装置から取り出せる各種のエネルギ
[ しゅつりょく ]
xuất [output]
- Category: xử lý thông tin [情報処理]
- Explanation: 情報処理システムからの処理結果
Tin học
[ しゅつりょく ]
ra/đưa ra/xuất [output]
- Explanation: Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出力基本要素
Tin học [ しゅつりょくきほんようそ ] đơn vị đồ họa [display element/graphic primitive/output primitive] Explanation : Trong chương... -
出力する
[ しゅつりょく ] vs xuất ra -
出力待ち行列
Tin học [ しゅつりょくぎょうれつ ] hàng đợi ra [output queue] -
出力チャンネル
Tin học [ しゅつりょくチャンネル ] kênh xuất [output channel] -
出力ポート
Tin học [ しゅつりょくポート ] cổng xuất/cổng ra [output port] -
出力モード
Tin học [ しゅつりょくモード ] chế độ xuất/chế độ ra [output mode] -
出力レコード
Tin học [ しゅつりょくレコード ] bản ghi xuất/bản ghi ra [output record] -
出力データ
Tin học [ しゅつりょくデータ ] đưa ra/xuất ( dữ liệu) [output (data)] -
出力ファイル
Tin học [ しゅつりょくファイル ] tệp xuất/tệp ra [output file] -
出力フォーマット
Tin học [ しゅつりょくフォーマット ] định dạng xuất/định dạng ra [output format] -
出力エネルギー
Kỹ thuật [ しゅつりょくエネルギー ] năng lượng xuất ra [output energy] -
出力サブシステム
Tin học [ しゅつりょくサブシステム ] hệ thống con xuất [output subsystem] -
出力処理
Tin học [ しゅつりょくしょり ] xử lý xuất [output process] -
出力先変更
Tin học [ しゅつりょくさきへんこう ] đổi hướng xuất [output (re)direction] -
出力線
Tin học [ しゅつりょくせん ] đường ra [output-line] -
出力装置
Tin học [ しゅつりょくそうち ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
出力機構
Tin học [ しゅつりょくきこう ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
出力手続き
Tin học [ しゅつりょくてつづき ] thủ tục ra/thủ tục xuất [output procedure] -
出きる
[ できる ] n biết -
出っ歯
[ でっぱ ] n răng vẩu/răng hô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.