Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分かり

[ わかり ]

n

sự hiểu
分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy
~切った: (sự thật) hiển nhiên
~にくい: khó hiểu, (chữ viết) khó đọc
~の早い: nhanh trí
~の悪い: chậm trí, đầu tối
~易い: dễ hiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分かりにくい

    [ わかりにくい ] n khó hiểu
  • 分かりやすい

    [ わかりやすい ] n dễ hiểu
  • 分かれる

    Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 phân chia/tách bạch/chia 1.1.2 chia tay/chia ly/ly biệt [ わかれる ] v1 phân chia/tách bạch/chia...
  • 分からず屋

    Mục lục 1 [ わからずや ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ わからずや ] n kẻ ngu...
  • 分かる

    Mục lục 1 [ わかる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ わかる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý...
  • 分娩室

    [ ぶんべんしつ ] n phòng đẻ
  • 分子

    Mục lục 1 [ ぶんし ] 1.1 n 1.1.1 phần tử 1.1.2 phân tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんし ] 2.1.1 phân tử [molecule] 2.2 [ ぶんし ] 2.2.1...
  • 分子量

    Kỹ thuật [ ぶんしりょう ] phân tử lượng/khối lượng phân tử [molecular weight]
  • 分室

    Mục lục 1 [ ぶんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng phụ/chái nhà 1.1.2 phân sở (cơ quan) [ ぶんしつ ] n phòng phụ/chái nhà phân sở (cơ...
  • 分局

    Tin học [ ぶんきょく ] văn phòng chi nhánh/vắn phòng địa phương [local office/branch office]
  • 分岐

    Mục lục 1 [ ぶんき ] 1.1 n 1.1.1 sự chia nhánh/sự phân nhánh 2 Tin học 2.1 [ ぶんき ] 2.1.1 phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump...
  • 分岐点

    [ ぶんきてん ] n điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt 先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc...
  • 分岐接続

    Tin học [ ぶんきせつぞく ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection]
  • 分岐接点

    Kỹ thuật [ ぶんぎせってん ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact]
  • 分布

    Mục lục 1 [ ぶんぷ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぷ ] 2.1.1 sự phân bố [distribution] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぷ...
  • 分度器

    [ ぶんどき ] vs thước thợ
  • 分別

    Mục lục 1 [ ふんべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんべつ ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự...
  • 分別蒸留

    Kỹ thuật [ ぶんべつじょうりゅう ] sự chưng cất phân đoạn [fractional distillation] Category : hóa học [化学]
  • 分別抽出

    Kỹ thuật [ ぶんべつちゅうしゅつ ] sự chiết xuất phân đoạn [fractional extraction]
  • 分別沈殿

    Kỹ thuật [ ぶんべつちんでん ] sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top