- Từ điển Nhật - Việt
判決
Mục lục |
[ はんけつ ]
n, n-suf
định án
n
phán quyết
n
quyết định của toà
n
tuyên án
Kinh tế
[ はんけつ ]
phán quyết của toà [adjudication]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
判決する
Mục lục 1 [ はんけつする ] 1.1 n 1.1.1 xử án 1.1.2 xử 1.1.3 phán xử 1.1.4 lên án 1.1.5 kết tội [ はんけつする ] n xử án... -
判決文
[ はんけつぶん ] n bản án -
判決書
[ はんけつしょ ] n bản án -
判明
[ はんめい ] n sự phân biệt rõ ràng -
判明する
[ はんめい ] vs phân biệt rõ ràng -
判断
Mục lục 1 [ はんだん ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự đánh giá 1.1.2 phán đoán 2 Kinh tế 2.1 [ はんだん ] 2.1.1 đánh giá [Judgment]... -
判断力
[ はんだんりょく ] n khả năng phán đoán -
判断基準
[ はんだんきじゅん ] n Tiêu chuẩn đánh giá -
判断する
Mục lục 1 [ はんだん ] 1.1 vs 1.1.1 phán đoán/đánh giá 2 [ はんだんする ] 2.1 vs 2.1.1 xét đoán 2.1.2 soi xét [ はんだん ]... -
判断命令
Tin học [ はんだんめいれい ] lệnh quyết định [decision instruction] -
判断規準
[ はんだんきじゅん ] n Tiêu chuẩn đánh giá -
判断記号
Tin học [ はんだんきごう ] ký hiệu quyết định [decision symbol] -
別
Mục lục 1 [ べつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/riêng biệt 1.1.2 ngoài ra 1.1.3 đặc biệt/trừ ra 1.2 n-suf 1.2.1 phân biệt/riêng biệt/riêng... -
別に
Mục lục 1 [ べつに ] 1.1 adv 1.1.1 khác/ngoài ra 1.1.2 đặc biệt [ べつに ] adv khác/ngoài ra 別に方法がない: ngoài ra chẳng... -
別の
Mục lục 1 [ べつの ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ べつの ] adv riêng biệt khác -
別け隔て
[ わけへだて ] n sự phân biệt đối xử すべての人をわけ隔てなく取り扱う :Đối xử công bằng không phân biệt.... -
別名
Mục lục 1 [ べつめい ] 1.1 n 1.1.1 biệt danh 1.1.2 bí danh/biệt hiệu 2 Tin học 2.1 [ べつみょう ] 2.1.1 bí danh [alias] 2.2 [ べつめい... -
別居
Mục lục 1 [ べっきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 [ べつきょ ] 2.1 n 2.1.1 biệt cư 3 Kinh tế... -
別居する
[ べっきょする ] n ở riêng -
別人
[ べつじん ] n người khác 別人に生まれ変わる :biến đổi như thể là một người khác 彼はまるで別人のようだった :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.